DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,50 | 0,64 | 0,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -16,81 | 3,40 | 0,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,09 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,05 | 2,07 | 2,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 113,48 | 103,59 | 121,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 69,10 | -8,72 | 17,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,66 | 14,63 | 22,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | -14,32 | 5,39 | 4,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 108,53 | 64,16 | 63,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 108,17 | 98,25 | 22,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 369,32 | 391,37 | 489,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 173,31 | 236,32 | 222,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 123,65 | 159,84 | 140,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 574,61 | 626,47 | 703,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 117,76 | 96,41 | 96,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,16 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 0,75 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,38 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,16 | 1,18 | 1,56 |