DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,99 | 5,19 | 1,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,88 | 5,69 | 1,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,42 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,31 | 2,16 | 2,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 103,23 | 93,80 | 81,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,51 | -9,13 | -13,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,96 | 16,29 | 13,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,48 | 8,23 | 3,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,47 | 87,03 | 63,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,87 | 79,42 | 75,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,18 | 14,45 | 19,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,34 | 26,43 | 30,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,16 | 39,40 | 36,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 39,58 | 48,06 | 50,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -38,82 | -29,74 | -38,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,54 | 0,62 | 0,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,24 | 0,34 | 0,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,78 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,31 | 1,16 | 1,23 |