単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 49,759 54,638 59,614 56,439 44,773
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,122 12,236 16,488 9,035 3,810
1. Tiền 7,122 12,236 16,488 9,035 3,810
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,680 23,919 27,075 28,461 16,047
1. Phải thu khách hàng 13,476 13,766 17,303 14,209 14,510
2. Trả trước cho người bán 246 1,398 597 2,981 155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,958 8,754 9,175 11,271 1,467
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -85
IV. Tổng hàng tồn kho 20,285 17,273 14,907 17,311 23,627
1. Hàng tồn kho 20,285 17,273 14,907 17,311 23,627
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,671 1,210 1,143 1,632 1,289
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 257 261 280 297 319
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1 0 0 21 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,412 949 863 1,314 970
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 237,300 213,218 205,340 201,459 180,650
I. Các khoản phải thu dài hạn 118 98 98 98 98
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 100 80 80 80 80
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 18 18 18 18 18
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 217,353 191,666 181,474 157,336 156,772
1. Tài sản cố định hữu hình 217,353 191,666 181,474 157,336 156,772
- Nguyên giá 361,941 361,732 374,951 367,446 389,535
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,588 -170,067 -193,477 -210,111 -232,763
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,670 15,058 22,022 26,252 23,721
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,441 14,906 21,876 26,082 23,812
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 229 152 146 171 -91
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 287,059 267,855 264,954 257,898 225,424
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 194,909 169,621 164,178 162,531 127,930
I. Nợ ngắn hạn 87,528 77,253 87,513 100,277 83,631
1. Vay và nợ ngắn 39,796 32,582 34,154 34,812 36,805
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 35,107 32,217 41,019 53,276 32,431
4. Người mua trả tiền trước 4,274 788 611 2,573 1,376
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 350 1,846 1,113 447 1,110
6. Phải trả người lao động 4,237 6,753 6,782 5,002 6,889
7. Chi phí phải trả 112 95 119 76 56
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,642 1,632 2,314 3,267 4,490
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 107,381 92,369 76,665 62,253 44,299
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 15,784 15,584 14,692 15,092 15,462
4. Vay và nợ dài hạn 91,597 76,785 61,973 47,161 28,837
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 92,150 98,234 100,775 95,367 97,493
I. Vốn chủ sở hữu 92,150 98,234 100,775 95,367 97,493
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 55,680 55,680 55,680 55,680 55,680
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,025 6,025 6,025 6,025 6,025
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,697 18,697 18,697 18,697 18,697
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,748 17,832 20,374 14,966 17,091
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,011 1,338 1,401 824 474
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 287,059 267,855 264,954 257,898 225,424