TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
53,467
|
56,246
|
47,446
|
44,777
|
49,398
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,089
|
9,812
|
6,057
|
3,810
|
12,377
|
1. Tiền
|
14,089
|
9,812
|
6,057
|
3,810
|
12,377
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,682
|
24,827
|
18,202
|
16,047
|
14,849
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,762
|
12,641
|
7,538
|
14,510
|
13,522
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,173
|
328
|
269
|
155
|
227
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,747
|
11,858
|
10,395
|
1,467
|
1,185
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-85
|
-85
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,235
|
19,766
|
21,567
|
23,627
|
20,880
|
1. Hàng tồn kho
|
18,235
|
19,766
|
21,567
|
23,627
|
20,880
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,460
|
1,842
|
1,620
|
1,293
|
1,292
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
309
|
324
|
311
|
319
|
331
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
138
|
99
|
176
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,013
|
1,419
|
1,133
|
974
|
962
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
196,159
|
195,180
|
187,381
|
180,680
|
172,945
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
98
|
98
|
98
|
98
|
98
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
80
|
80
|
80
|
80
|
80
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
173,498
|
166,905
|
162,643
|
156,809
|
150,344
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
173,498
|
166,905
|
162,643
|
156,809
|
150,344
|
- Nguyên giá
|
390,035
|
388,930
|
391,109
|
389,533
|
389,535
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-216,537
|
-222,025
|
-228,466
|
-232,724
|
-239,191
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,527
|
28,177
|
24,505
|
23,714
|
22,216
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,242
|
28,005
|
24,504
|
23,788
|
22,265
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
285
|
172
|
1
|
-74
|
-49
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
249,626
|
251,427
|
234,827
|
225,457
|
222,343
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
153,195
|
156,877
|
139,214
|
127,900
|
119,539
|
I. Nợ ngắn hạn
|
96,839
|
104,498
|
90,388
|
83,600
|
79,141
|
1. Vay và nợ ngắn
|
49,367
|
44,400
|
36,672
|
36,805
|
33,731
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
36,582
|
45,982
|
34,600
|
32,431
|
31,128
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,973
|
5,073
|
6,075
|
1,376
|
1,623
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,206
|
488
|
1,554
|
1,079
|
2,390
|
6. Phải trả người lao động
|
2,212
|
2,881
|
5,044
|
6,889
|
4,059
|
7. Chi phí phải trả
|
264
|
347
|
1,348
|
56
|
51
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,873
|
4,747
|
4,608
|
4,490
|
5,730
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
56,355
|
52,378
|
48,826
|
44,299
|
40,397
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
15,092
|
15,257
|
15,847
|
15,462
|
15,702
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
41,263
|
37,121
|
32,979
|
28,837
|
24,695
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
96,431
|
94,550
|
95,613
|
97,558
|
102,804
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
96,431
|
94,550
|
95,613
|
97,558
|
102,804
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55,680
|
55,680
|
55,680
|
55,680
|
55,680
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,025
|
6,025
|
6,025
|
6,025
|
6,025
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,697
|
18,697
|
18,697
|
18,697
|
18,697
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,030
|
14,148
|
15,211
|
17,156
|
22,403
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
362
|
580
|
487
|
474
|
427
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
249,626
|
251,427
|
234,827
|
225,457
|
222,343
|