単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 104,886 98,105 91,257 89,370 103,229
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 104,886 98,105 91,257 89,370 103,229
Giá vốn hàng bán 92,057 86,939 84,248 80,059 87,784
Lợi nhuận gộp 12,829 11,166 7,008 9,311 15,445
Doanh thu hoạt động tài chính 4 4 4 4 5
Chi phí tài chính 2,914 2,376 1,949 2,098 1,743
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,617 1,140 1,121 1,183 1,098
Chi phí bán hàng 1,229 1,085 1,228 1,119 1,565
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,274 6,291 4,805 4,554 9,859
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,416 1,418 -969 1,543 2,284
Thu nhập khác 0 0 1,191 259
Chi phí khác 0 0 651 15 44
Lợi nhuận khác 0 0 540 -15 214
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,416 1,418 -429 1,528 2,498
Chi phí thuế TNDN hiện hành 194 285 -69 313 518
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 23 -136 77 134 35
Chi phí thuế TNDN 217 149 8 447 553
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,199 1,269 -437 1,081 1,945
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,199 1,269 -437 1,081 1,945
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)