Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
104,886
|
98,105
|
91,257
|
89,370
|
103,229
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
104,886
|
98,105
|
91,257
|
89,370
|
103,229
|
Giá vốn hàng bán
|
92,057
|
86,939
|
84,248
|
80,059
|
87,784
|
Lợi nhuận gộp
|
12,829
|
11,166
|
7,008
|
9,311
|
15,445
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
4
|
4
|
4
|
5
|
Chi phí tài chính
|
2,914
|
2,376
|
1,949
|
2,098
|
1,743
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,617
|
1,140
|
1,121
|
1,183
|
1,098
|
Chi phí bán hàng
|
1,229
|
1,085
|
1,228
|
1,119
|
1,565
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,274
|
6,291
|
4,805
|
4,554
|
9,859
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,416
|
1,418
|
-969
|
1,543
|
2,284
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
1,191
|
|
259
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
651
|
15
|
44
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
540
|
-15
|
214
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,416
|
1,418
|
-429
|
1,528
|
2,498
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
194
|
285
|
-69
|
313
|
518
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
23
|
-136
|
77
|
134
|
35
|
Chi phí thuế TNDN
|
217
|
149
|
8
|
447
|
553
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,199
|
1,269
|
-437
|
1,081
|
1,945
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,199
|
1,269
|
-437
|
1,081
|
1,945
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|