単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 89,370 103,229 93,800 81,582 91,227
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 89,370 103,229 93,800 81,582 91,227
Giá vốn hàng bán 80,059 87,784 78,521 70,901 75,051
Lợi nhuận gộp 9,311 15,445 15,278 10,681 16,177
Doanh thu hoạt động tài chính 4 5 3 6 4
Chi phí tài chính 2,098 1,743 1,462 1,364 1,216
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,183 1,098 1,001 950 974
Chi phí bán hàng 1,119 1,565 1,040 1,065 1,109
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,554 9,859 6,103 6,432 5,840
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,543 2,284 6,675 1,827 8,016
Thu nhập khác 259 102 -26 54
Chi phí khác 15 44 59 140 24
Lợi nhuận khác -15 214 43 -166 30
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,528 2,498 6,719 1,661 8,046
Chi phí thuế TNDN hiện hành 313 518 1,450 400 1,676
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 134 35 -67 12 -71
Chi phí thuế TNDN 447 553 1,383 412 1,606
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,081 1,945 5,336 1,249 6,440
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,081 1,945 5,336 1,249 6,440
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)