単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 98,105 91,257 89,370 103,229 93,800
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 98,105 91,257 89,370 103,229 93,800
Giá vốn hàng bán 86,939 84,248 80,059 87,784 78,521
Lợi nhuận gộp 11,166 7,008 9,311 15,445 15,278
Doanh thu hoạt động tài chính 4 4 4 5 3
Chi phí tài chính 2,376 1,949 2,098 1,743 1,462
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,140 1,121 1,183 1,098 1,001
Chi phí bán hàng 1,085 1,228 1,119 1,565 1,040
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,291 4,805 4,554 9,859 6,103
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,418 -969 1,543 2,284 6,675
Thu nhập khác 0 1,191 259 102
Chi phí khác 0 651 15 44 59
Lợi nhuận khác 0 540 -15 214 43
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,418 -429 1,528 2,498 6,719
Chi phí thuế TNDN hiện hành 285 -69 313 518 1,450
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -136 77 134 35 -67
Chi phí thuế TNDN 149 8 447 553 1,383
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,269 -437 1,081 1,945 5,336
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,269 -437 1,081 1,945 5,336
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)