単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,418 -429 1,528 2,498 6,719
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,562 7,277 7,621 6,943 7,426
- Khấu hao TSCĐ 6,427 6,599 6,442 5,946 6,428
- Các khoản dự phòng 0 85
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4 -443 -4 -186 -3
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,140 1,121 1,183 1,098 1,001
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8,980 6,848 9,149 9,441 14,144
- Tăng, giảm các khoản phải thu 10,020 -5,588 8,037 -25,378 1,998
- Tăng, giảm hàng tồn kho -924 -1,531 -1,801 -2,060 2,748
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -15,956 18,762 -3,910 710 -1,590
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,909 -5,886 3,639 750 1,324
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,152 -1,138 -1,182 -1,090 -1,006
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -206 -100 -313 -368
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -37
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -499 -100 -93 -13 -47
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,379 11,161 13,739 -17,989 17,204
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,986 -7,414 -5,111 20,028 -1,424
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1,081 312
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4 4 4 5 3
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7,981 -6,329 -5,107 20,345 -1,421
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 74,772 -46,940 20,104 20,237 7,008
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -66,115 37,831 -31,974 -24,246 -14,224
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -517 -593
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8,657 -9,109 -12,387 -4,603 -7,216
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5,054 -4,277 -3,755 -2,247 8,567
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,035 14,089 9,812 6,057 3,810
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,089 9,812 6,057 3,810 12,377