I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,071
|
14,577
|
11,624
|
1,047
|
5,016
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
40,419
|
35,283
|
31,689
|
28,489
|
28,761
|
- Khấu hao TSCĐ
|
30,460
|
26,278
|
23,624
|
24,138
|
25,413
|
- Các khoản dự phòng
|
-180
|
0
|
0
|
0
|
85
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-728
|
-113
|
-221
|
-4,203
|
-1,278
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10,866
|
9,119
|
8,286
|
8,555
|
4,541
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
48,490
|
49,861
|
43,312
|
29,537
|
33,776
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-682
|
-3,788
|
-4,604
|
236
|
-13,802
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,427
|
3,029
|
2,366
|
-2,404
|
-6,316
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,042
|
-9,580
|
14,713
|
32,879
|
-9,470
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7,827
|
4,801
|
-7,099
|
-4,224
|
2,438
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,936
|
-9,135
|
-8,262
|
-8,609
|
-4,562
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,764
|
-2,176
|
-3,334
|
-1,330
|
-619
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-350
|
-474
|
-937
|
-2,062
|
-687
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,317
|
32,538
|
36,156
|
44,023
|
759
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,865
|
-1,068
|
-14,444
|
-32,896
|
10,047
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
711
|
93
|
182
|
0
|
1,392
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16
|
20
|
39
|
15
|
17
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,137
|
-954
|
-14,223
|
-32,881
|
11,457
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29,984
|
20,882
|
50,204
|
70,801
|
68,173
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-45,637
|
-42,907
|
-63,444
|
-84,955
|
-84,504
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,450
|
-4,445
|
-4,441
|
-4,441
|
-1,110
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20,104
|
-26,470
|
-17,681
|
-18,595
|
-17,441
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,076
|
5,113
|
4,252
|
-7,453
|
-5,225
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,046
|
7,122
|
12,236
|
16,488
|
9,035
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,122
|
12,236
|
16,488
|
9,035
|
3,810
|