Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
321,982
|
350,334
|
444,764
|
393,817
|
381,961
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
321,982
|
350,334
|
444,764
|
393,817
|
381,961
|
Giá vốn hàng bán
|
275,886
|
300,827
|
393,415
|
356,117
|
339,031
|
Lợi nhuận gộp
|
46,095
|
49,507
|
51,349
|
37,700
|
42,931
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
20
|
39
|
15
|
17
|
Chi phí tài chính
|
13,857
|
10,931
|
9,264
|
12,385
|
8,166
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,866
|
9,119
|
8,286
|
8,555
|
4,541
|
Chi phí bán hàng
|
3,825
|
4,476
|
5,294
|
5,319
|
4,996
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,966
|
23,473
|
25,451
|
23,301
|
25,509
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,463
|
10,647
|
11,379
|
-3,290
|
4,277
|
Thu nhập khác
|
896
|
4,302
|
451
|
4,726
|
1,450
|
Chi phí khác
|
288
|
371
|
207
|
388
|
711
|
Lợi nhuận khác
|
608
|
3,931
|
245
|
4,338
|
739
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,071
|
14,577
|
11,624
|
1,047
|
5,016
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,056
|
3,162
|
2,689
|
729
|
1,047
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-101
|
-12
|
-331
|
-146
|
111
|
Chi phí thuế TNDN
|
955
|
3,149
|
2,358
|
583
|
1,157
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,116
|
11,428
|
9,266
|
464
|
3,858
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,116
|
11,428
|
9,266
|
464
|
3,858
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|