DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,41 | 4,65 | 8,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,88 | 1,00 | 0,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,08 | 1,71 | 3,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 2,73 | 2,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 403,88 | 411,80 | 842,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,75 | 1,96 | 104,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,58 | 8,88 | 9,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,22 | 1,26 | 1,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,91 | 95,25 | 94,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,53 | 83,48 | 83,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3,15 | 12,29 | 6,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,41 | 4,68 | 1,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,90 | 25,85 | 6,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 10,84 | 22,03 | 11,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -41,32 | -51,02 | -41,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,54 | 0,66 | 0,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 0,51 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,59 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 1,73 | 1,60 |