DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,66 | 7,41 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,04 | 1,88 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,00 | 2,08 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,69 | 2,24 | 1,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 424,02 | 403,88 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,75 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,38 | 10,58 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,32 | 2,22 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,22 | 99,91 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,95 | 84,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,14 | 3,15 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,91 | 4,41 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,12 | 1,90 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 16,12 | 10,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -48,74 | -39,66 | -41,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,68 | 0,65 | 0,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,48 | 0,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,65 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,69 | 1,24 | 0,90 |