単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 48,146 45,639 67,300 81,182 46,387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,271 3,420 22,620 38,634 11,615
1. Tiền 2,271 3,420 22,620 38,634 11,615
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,773 14,535 20,710 16,192 13,915
1. Phải thu khách hàng 23,606 8,356 11,227 11,645 9,494
2. Trả trước cho người bán 139 3,154 5,814 770 911
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,157 4,032 4,661 4,785 3,776
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,129 -1,007 -993 -1,008 -266
IV. Tổng hàng tồn kho 15,314 23,495 17,821 18,413 17,226
1. Hàng tồn kho 15,314 23,495 17,821 18,413 17,226
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,787 4,190 6,149 7,943 3,630
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,617 3,910 5,887 7,290 3,331
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 146 280 262 648 299
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 24 0 0 5 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 172,924 146,699 132,512 137,169 148,025
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 155,885 134,067 120,845 128,690 137,852
1. Tài sản cố định hữu hình 153,711 131,835 118,904 127,067 136,292
- Nguyên giá 321,891 326,018 334,846 359,829 381,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -168,180 -194,182 -215,942 -232,763 -244,980
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,174 2,232 1,941 1,623 1,559
- Nguyên giá 3,753 4,159 4,259 4,289 4,530
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,579 -1,927 -2,318 -2,666 -2,971
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,660 7,593 6,789 8,010 9,221
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,660 7,593 6,789 8,010 9,221
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 221,070 192,338 199,812 218,351 194,412
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 145,455 112,445 116,643 124,008 92,038
I. Nợ ngắn hạn 143,084 110,124 114,397 121,452 89,483
1. Vay và nợ ngắn 27,932 67,500 18,993 76,130 40,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 93,696 17,978 64,217 10,642 7,416
4. Người mua trả tiền trước 8,108 6,726 8,755 4,612 5,339
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 398 772 1,566 1,528 2,520
6. Phải trả người lao động 10,780 11,496 18,331 25,085 28,116
7. Chi phí phải trả 32 65 8 50 21
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,243 4,719 1,365 1,543 3,403
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,371 2,321 2,246 2,556 2,555
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 2,555
4. Vay và nợ dài hạn 2,371 2,321 2,246 2,556 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 75,615 79,893 83,169 94,343 102,374
I. Vốn chủ sở hữu 75,615 79,893 83,169 94,343 102,374
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 58,477 58,477 58,477 64,325 64,325
2. Thặng dư vốn cổ phần 326 326 326 326 326
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,634 11,984 14,102 17,102 18,117
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,178 9,107 10,264 12,591 19,606
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 895 867 1,161 1,862 2,667
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 221,070 192,338 199,812 218,351 194,412