単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q4 2023 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 115,480 81,182 101,581 74,904 47,995
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,387 38,634 15,765 7,958 11,615
1. Tiền 9,387 38,634 15,765 7,958 11,615
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,411 16,192 59,926 47,124 13,942
1. Phải thu khách hàng 72,708 11,645 54,356 38,646 9,494
2. Trả trước cho người bán 6,095 770 725 2,494 911
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,588 4,785 5,824 6,254 3,803
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -980 -1,008 -978 -271 -266
IV. Tổng hàng tồn kho 18,967 18,413 21,838 16,444 17,199
1. Hàng tồn kho 18,967 18,413 21,838 16,444 17,199
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,714 7,943 4,052 3,378 5,238
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,714 7,290 4,052 3,378 4,939
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 648 0 0 299
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 5 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 132,105 137,169 141,639 136,967 146,207
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 119,884 128,690 133,296 128,115 135,887
1. Tài sản cố định hữu hình 118,086 127,067 131,593 126,484 134,328
- Nguyên giá 341,407 359,829 370,598 370,271 379,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -223,321 -232,763 -239,005 -243,787 -244,932
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,798 1,623 1,702 1,631 1,559
- Nguyên giá 4,289 4,289 4,530 4,530 4,530
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,491 -2,666 -2,828 -2,899 -2,971
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,663 8,010 7,918 8,033 9,369
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,663 8,010 7,918 8,033 9,369
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 247,585 218,351 243,220 211,871 194,203
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 166,172 124,008 152,884 117,122 91,873
I. Nợ ngắn hạn 163,529 121,452 150,319 114,564 89,318
1. Vay và nợ ngắn 1,230 76,130 40,000 0 40,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 129,485 10,642 62,493 63,498 7,416
4. Người mua trả tiền trước 7,090 4,612 6,097 4,940 5,339
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,461 1,528 3,189 6,027 2,376
6. Phải trả người lao động 11,871 25,085 17,757 27,018 28,116
7. Chi phí phải trả 4,842 50 6,475 5,003 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,514 1,543 11,405 5,223 3,403
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,643 2,556 2,565 2,558 2,555
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 2,555
4. Vay và nợ dài hạn 2,643 2,556 2,565 2,558 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 81,413 94,343 90,336 94,750 102,330
I. Vốn chủ sở hữu 81,413 94,343 90,336 94,750 102,330
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 58,477 64,325 64,325 64,325 64,325
2. Thặng dư vốn cổ phần 326 326 326 326 326
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,102 17,102 18,117 18,117 18,117
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,508 12,591 7,569 11,982 19,563
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,035 1,862 2,903 2,856 2,667
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 247,585 218,351 243,220 211,871 194,203