単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 101,581 74,904 47,995 99,423 104,214
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,765 7,958 11,615 21,589 29,648
1. Tiền 15,765 7,958 11,615 21,589 29,648
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,926 47,124 13,942 55,452 56,063
1. Phải thu khách hàng 54,356 38,646 9,494 48,369 49,559
2. Trả trước cho người bán 725 2,494 911 417 930
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,824 6,254 3,803 6,921 5,828
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -978 -271 -266 -255 -255
IV. Tổng hàng tồn kho 21,838 16,444 17,199 18,954 15,236
1. Hàng tồn kho 21,838 16,444 17,199 18,954 15,236
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,052 3,378 5,238 3,429 3,267
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,052 3,378 4,939 3,429 3,267
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 299 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 141,639 136,967 146,207 141,975 136,383
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 133,296 128,115 135,887 131,821 126,543
1. Tài sản cố định hữu hình 131,593 126,484 134,328 130,325 125,109
- Nguyên giá 370,598 370,271 379,260 381,272 381,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -239,005 -243,787 -244,932 -250,947 -256,163
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,702 1,631 1,559 1,496 1,434
- Nguyên giá 4,530 4,530 4,530 4,530 4,530
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,828 -2,899 -2,971 -3,035 -3,096
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,918 8,033 9,369 9,202 8,288
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,918 8,033 9,369 9,202 8,288
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 243,220 211,871 194,203 241,398 240,598
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 152,884 117,122 91,873 152,950 148,086
I. Nợ ngắn hạn 150,319 114,564 89,318 150,441 145,635
1. Vay và nợ ngắn 40,000 0 40,000 0 50,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 62,493 63,498 7,416 104,582 57,557
4. Người mua trả tiền trước 6,097 4,940 5,339 3,546 4,769
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,189 6,027 2,376 4,378 8,067
6. Phải trả người lao động 17,757 27,018 28,116 8,773 13,725
7. Chi phí phải trả 6,475 5,003 0 1,666 1,475
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,405 5,223 3,403 22,463 7,677
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,565 2,558 2,555 2,509 2,451
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 2,555 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,565 2,558 0 2,509 2,451
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 90,336 94,750 102,330 88,447 92,512
I. Vốn chủ sở hữu 90,336 94,750 102,330 88,447 92,512
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 64,325 64,325 64,325 64,325 64,325
2. Thặng dư vốn cổ phần 326 326 326 326 326
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,117 18,117 18,117 19,686 19,686
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,569 11,982 19,563 4,111 8,176
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,903 2,856 2,667 5,034 2,365
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 243,220 211,871 194,203 241,398 240,598