TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
81,182
|
101,581
|
74,904
|
47,995
|
99,423
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,634
|
15,765
|
7,958
|
11,615
|
21,589
|
1. Tiền
|
38,634
|
15,765
|
7,958
|
11,615
|
21,589
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16,192
|
59,926
|
47,124
|
13,942
|
55,452
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,645
|
54,356
|
38,646
|
9,494
|
48,369
|
2. Trả trước cho người bán
|
770
|
725
|
2,494
|
911
|
417
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,785
|
5,824
|
6,254
|
3,803
|
6,921
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,008
|
-978
|
-271
|
-266
|
-255
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,413
|
21,838
|
16,444
|
17,199
|
18,954
|
1. Hàng tồn kho
|
18,413
|
21,838
|
16,444
|
17,199
|
18,954
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,943
|
4,052
|
3,378
|
5,238
|
3,429
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,290
|
4,052
|
3,378
|
4,939
|
3,429
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
648
|
0
|
0
|
299
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
137,169
|
141,639
|
136,967
|
146,207
|
141,975
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
128,690
|
133,296
|
128,115
|
135,887
|
131,821
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
127,067
|
131,593
|
126,484
|
134,328
|
130,325
|
- Nguyên giá
|
359,829
|
370,598
|
370,271
|
379,260
|
381,272
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-232,763
|
-239,005
|
-243,787
|
-244,932
|
-250,947
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,623
|
1,702
|
1,631
|
1,559
|
1,496
|
- Nguyên giá
|
4,289
|
4,530
|
4,530
|
4,530
|
4,530
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,666
|
-2,828
|
-2,899
|
-2,971
|
-3,035
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,010
|
7,918
|
8,033
|
9,369
|
9,202
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,010
|
7,918
|
8,033
|
9,369
|
9,202
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
218,351
|
243,220
|
211,871
|
194,203
|
241,398
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
124,008
|
152,884
|
117,122
|
91,873
|
152,950
|
I. Nợ ngắn hạn
|
121,452
|
150,319
|
114,564
|
89,318
|
150,441
|
1. Vay và nợ ngắn
|
76,130
|
40,000
|
0
|
40,000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,642
|
62,493
|
63,498
|
7,416
|
104,582
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,612
|
6,097
|
4,940
|
5,339
|
3,546
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,528
|
3,189
|
6,027
|
2,376
|
4,378
|
6. Phải trả người lao động
|
25,085
|
17,757
|
27,018
|
28,116
|
8,773
|
7. Chi phí phải trả
|
50
|
6,475
|
5,003
|
0
|
1,666
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,543
|
11,405
|
5,223
|
3,403
|
22,463
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,556
|
2,565
|
2,558
|
2,555
|
2,509
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2,555
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,556
|
2,565
|
2,558
|
0
|
2,509
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
94,343
|
90,336
|
94,750
|
102,330
|
88,447
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
94,343
|
90,336
|
94,750
|
102,330
|
88,447
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
64,325
|
64,325
|
64,325
|
64,325
|
64,325
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
326
|
326
|
326
|
326
|
326
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,102
|
18,117
|
18,117
|
18,117
|
19,686
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,591
|
7,569
|
11,982
|
19,563
|
4,111
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,862
|
2,903
|
2,856
|
2,667
|
5,034
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
218,351
|
243,220
|
211,871
|
194,203
|
241,398
|