単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 424,017 403,880
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 424,017 403,880
Giá vốn hàng bán 388,496 361,156
Lợi nhuận gộp 35,521 42,725
Doanh thu hoạt động tài chính 4 4
Chi phí tài chính 319 184
Trong đó: Chi phí lãi vay 212 8
Chi phí bán hàng 20,760 25,491
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,401 8,387
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,045 8,666
Thu nhập khác 444 426
Chi phí khác 104 125
Lợi nhuận khác 340 302
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,385 8,968
Chi phí thuế TNDN hiện hành 972 1,388
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 972 1,388
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,413 7,581
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,413 7,581
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)