単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 424,017 403,880 411,802 842,585
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 424,017 403,880 411,802 842,585
Giá vốn hàng bán 388,496 361,156 375,251 764,523
Lợi nhuận gộp 35,521 42,725 36,551 78,062
Doanh thu hoạt động tài chính 4 4 7 29
Chi phí tài chính 319 184 554 1,782
Trong đó: Chi phí lãi vay 212 8 246 546
Chi phí bán hàng 20,760 25,491 21,998 47,407
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,401 8,387 9,272 19,653
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,045 8,666 4,734 9,249
Thu nhập khác 444 426 247 750
Chi phí khác 104 125 56 154
Lợi nhuận khác 340 302 191 596
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,385 8,968 4,924 9,845
Chi phí thuế TNDN hiện hành 972 1,388 813 1,669
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 972 1,388 813 1,669
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,413 7,581 4,111 8,176
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,413 7,581 4,111 8,176
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)