Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
424,017
|
403,880
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
Doanh thu thuần
|
424,017
|
403,880
|
Giá vốn hàng bán
|
388,496
|
361,156
|
Lợi nhuận gộp
|
35,521
|
42,725
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
4
|
Chi phí tài chính
|
319
|
184
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
212
|
8
|
Chi phí bán hàng
|
20,760
|
25,491
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,401
|
8,387
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,045
|
8,666
|
Thu nhập khác
|
444
|
426
|
Chi phí khác
|
104
|
125
|
Lợi nhuận khác
|
340
|
302
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,385
|
8,968
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
972
|
1,388
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
972
|
1,388
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,413
|
7,581
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,413
|
7,581
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|