DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,79 | 0,65 | 0,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,89 | 0,75 | 0,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,50 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,81 | 1,73 | 1,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.018,97 | 992,68 | 1.200,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,90 | -2,58 | 20,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,04 | 5,85 | 6,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,50 | 1,59 | 1,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,12 | 72,38 | 85,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 61,21 | 65,61 | 61,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 75,55 | 81,71 | 89,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,63 | 45,83 | 40,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,83 | 33,31 | 33,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 170,16 | 168,94 | 156,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 888,93 | 896,94 | 899,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,88 | 1,95 | 1,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,45 | 1,49 | 1,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 0,83 | 1,01 |