DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,42 | 0,06 | 0,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,58 | 0,09 | 0,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,39 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,78 | 1,71 | 1,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 808,04 | 749,80 | 1.018,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 103,10 | -7,21 | 35,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,55 | 5,11 | 7,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,94 | 0,47 | 1,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,33 | 80,62 | 97,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,82 | 22,82 | 61,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 104,58 | 99,51 | 75,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43,72 | 54,98 | 45,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,43 | 44,74 | 35,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 207,05 | 213,58 | 170,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 878,90 | 880,17 | 888,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,92 | 2,01 | 1,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,59 | 1,56 | 1,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 0,79 | 0,90 |