DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.26 | -1.03 | 3.55 | 4.25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.91 | -2.75 | 9.31 | 7.48 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.19 | 0.26 | 0.27 | 0.39 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.48 | 1.45 | 1.43 | 1.45 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 3,999.09 | 5,359.94 | 5,765.65 | 9,264.93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23.67 | 34.03 | 7.57 | 60.69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.31 | 10.69 | 22.38 | 18.74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.14 | 0.65 | 15.60 | 12.60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37.44 | -377.47 | 72.38 | 79.68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 58.45 | 111.99 | 82.45 | 74.50 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 176.68 | 147.32 | 146.49 | 136.68 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 88.89 | 79.72 | 92.77 | 74.31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 78.48 | 43.29 | 46.44 | 64.46 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 495.49 | 384.47 | 438.58 | 306.59 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 2,398.35 | 2,777.67 | 3,781.74 | 3,658.28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.79 | 1.97 | 2.20 | 1.89 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.52 | 1.63 | 1.86 | 1.56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.74 | 0.73 | 0.68 | 0.67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.49 | 0.46 | 0.44 | 0.46 |