TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,107,392
|
5,428,797
|
5,645,895
|
6,927,880
|
7,782,381
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
925,197
|
1,130,703
|
2,078,587
|
2,256,047
|
2,203,268
|
1. Tiền
|
885,137
|
768,120
|
2,028,432
|
2,186,313
|
1,895,199
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40,060
|
362,583
|
50,154
|
69,734
|
308,070
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,195,961
|
1,544,251
|
424,472
|
1,278,225
|
770,247
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,949,494
|
1,935,799
|
2,163,333
|
2,313,957
|
3,469,318
|
1. Phải thu khách hàng
|
861,176
|
1,311,560
|
1,735,160
|
1,719,318
|
2,723,586
|
2. Trả trước cho người bán
|
414,093
|
67,453
|
111,908
|
240,850
|
125,603
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
768,235
|
644,155
|
464,020
|
425,000
|
691,252
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-94,011
|
-87,368
|
-147,755
|
-71,211
|
-71,123
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
958,938
|
757,836
|
908,561
|
999,896
|
1,215,947
|
1. Hàng tồn kho
|
1,095,186
|
883,229
|
1,045,612
|
1,137,482
|
1,351,772
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-136,248
|
-125,393
|
-137,051
|
-137,586
|
-135,825
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
77,802
|
60,208
|
70,943
|
79,756
|
123,601
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,041
|
50,139
|
23,483
|
37,785
|
16,468
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
67,202
|
8,441
|
45,837
|
40,183
|
102,729
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,559
|
1,628
|
1,623
|
1,788
|
4,404
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15,748,799
|
15,332,405
|
15,058,151
|
14,704,968
|
15,832,176
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,494
|
50,362
|
18,646
|
103,903
|
319,500
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
14,494
|
50,362
|
18,646
|
103,903
|
319,500
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13,496,287
|
12,961,890
|
13,567,184
|
13,115,352
|
12,860,927
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,321,631
|
12,784,902
|
13,396,282
|
12,950,566
|
12,699,953
|
- Nguyên giá
|
23,360,546
|
23,187,119
|
24,822,037
|
25,490,805
|
26,578,381
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,038,915
|
-10,402,217
|
-11,425,755
|
-12,540,238
|
-13,878,428
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
174,657
|
176,988
|
170,903
|
164,786
|
160,974
|
- Nguyên giá
|
298,542
|
311,129
|
318,753
|
327,647
|
342,033
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-123,885
|
-134,141
|
-147,850
|
-162,862
|
-181,058
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,788,951
|
601,848
|
621,891
|
666,089
|
681,385
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
698,718
|
601,848
|
621,891
|
666,089
|
681,385
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
232,221
|
797,403
|
842,251
|
810,399
|
748,017
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
84,138
|
633,265
|
650,887
|
590,798
|
487,028
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
148,084
|
164,138
|
191,364
|
219,601
|
260,988
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
20,856,190
|
20,761,202
|
20,704,047
|
21,632,848
|
23,614,558
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,814,173
|
6,929,622
|
6,625,537
|
6,734,691
|
7,562,215
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,798,540
|
3,030,445
|
2,868,228
|
3,146,136
|
4,124,097
|
1. Vay và nợ ngắn
|
634,898
|
748,408
|
835,317
|
553,353
|
507,299
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
696,166
|
779,810
|
567,815
|
569,419
|
1,172,639
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22,506
|
15,608
|
85,966
|
263,392
|
48,704
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
48,301
|
88,263
|
58,578
|
93,708
|
160,044
|
6. Phải trả người lao động
|
127,581
|
130,128
|
118,470
|
125,894
|
194,298
|
7. Chi phí phải trả
|
283,663
|
497,363
|
498,365
|
701,235
|
1,143,718
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
333,346
|
369,554
|
337,987
|
375,424
|
381,073
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
529,125
|
297,839
|
283,277
|
329,498
|
352,670
|
II. Nợ dài hạn
|
4,015,633
|
3,899,177
|
3,757,309
|
3,588,555
|
3,438,118
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
476,437
|
474,294
|
473,685
|
473,516
|
474,522
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,230,534
|
3,205,703
|
2,999,752
|
2,787,682
|
2,541,390
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
154,424
|
127,557
|
196,173
|
220,314
|
312,624
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14,042,017
|
13,831,580
|
14,078,509
|
14,898,158
|
16,052,342
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14,042,017
|
13,831,580
|
14,078,509
|
14,898,158
|
16,052,342
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,215,458
|
4,215,458
|
5,562,960
|
5,562,960
|
5,562,960
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,434,086
|
2,434,086
|
2,434,086
|
2,434,086
|
2,434,086
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-20,949
|
-20,949
|
-20,949
|
-20,949
|
-20,949
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
1,638,002
|
1,450,764
|
1,846,658
|
2,206,837
|
2,792,242
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,589,677
|
3,589,769
|
3,590,591
|
3,784,368
|
4,012,253
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,937,944
|
1,922,902
|
435,922
|
693,560
|
1,021,742
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
122,955
|
103,471
|
82,454
|
134,213
|
163,651
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
247,798
|
239,550
|
229,241
|
237,295
|
250,008
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
20,856,190
|
20,761,202
|
20,704,047
|
21,632,848
|
23,614,558
|