Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,239,396
|
3,999,093
|
5,359,942
|
5,765,654
|
9,265,901
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
968
|
Doanh thu thuần
|
5,239,396
|
3,999,093
|
5,359,942
|
5,765,654
|
9,264,932
|
Giá vốn hàng bán
|
4,910,361
|
3,626,764
|
4,787,145
|
4,475,342
|
7,529,074
|
Lợi nhuận gộp
|
329,035
|
372,329
|
572,797
|
1,290,312
|
1,735,858
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
159,142
|
164,388
|
116,274
|
133,163
|
151,534
|
Chi phí tài chính
|
202,305
|
171,416
|
308,603
|
388,654
|
395,149
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
119,129
|
103,633
|
166,189
|
248,358
|
237,139
|
Chi phí bán hàng
|
16,387
|
12,945
|
17,501
|
24,265
|
35,268
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
315,625
|
387,449
|
486,983
|
515,625
|
594,516
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
170,589
|
68,823
|
-76,566
|
560,734
|
911,853
|
Thu nhập khác
|
80,272
|
51,773
|
4,773
|
153,744
|
77,592
|
Chi phí khác
|
50,590
|
58,580
|
59,589
|
63,490
|
59,617
|
Lợi nhuận khác
|
29,682
|
-6,807
|
-54,817
|
90,253
|
17,975
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
216,729
|
103,915
|
47,449
|
65,802
|
49,394
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
200,271
|
62,016
|
-131,383
|
650,987
|
929,828
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
42,701
|
43,953
|
37,532
|
130,458
|
267,859
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-23,267
|
-18,183
|
-21,774
|
-16,242
|
-30,784
|
Chi phí thuế TNDN
|
19,433
|
25,770
|
15,758
|
114,216
|
237,075
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
180,838
|
36,246
|
-147,141
|
536,771
|
692,753
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-3,752
|
17,334
|
-51,453
|
-38,348
|
-1,393
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
184,590
|
18,912
|
-95,688
|
575,118
|
694,146
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|