単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,253,920 2,438,220 2,788,944 1,502,994 2,431,086
Các khoản giảm trừ doanh thu 103 1,022
Doanh thu thuần 2,253,920 2,438,220 2,788,841 1,502,994 2,430,064
Giá vốn hàng bán 1,784,493 1,989,245 2,430,165 1,232,577 1,911,173
Lợi nhuận gộp 469,427 448,975 358,675 270,417 518,891
Doanh thu hoạt động tài chính 39,610 48,565 37,056 44,108 41,056
Chi phí tài chính 133,484 95,601 41,233 83,961 92,041
Trong đó: Chi phí lãi vay 67,451 51,186 47,324 51,491 46,389
Chi phí bán hàng 3,083 9,015 21,691 4,846 6,002
Chi phí quản lý doanh nghiệp 150,231 162,920 163,458 110,943 201,195
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 217,386 257,457 206,214 145,674 276,006
Thu nhập khác 11,573 3,065 61,822 145,671 63,523
Chi phí khác 23,085 11,170 11,498 95,277 18,628
Lợi nhuận khác -11,512 -8,104 50,323 50,394 44,895
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4,853 27,452 36,865 30,898 15,298
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 205,874 249,352 256,537 196,068 320,900
Chi phí thuế TNDN hiện hành 75,377 69,498 56,462 50,935 76,275
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 546 171 -32,256 2,190 -5,195
Chi phí thuế TNDN 75,923 69,669 24,206 53,125 71,081
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 129,951 179,684 232,331 142,944 249,820
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -5,860 -2,080 16,102 -9,918 10,317
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 135,811 181,763 216,229 152,862 239,502
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)