単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,747,438 1,755,533 2,253,920 2,438,220 2,788,944
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 103
Doanh thu thuần 1,747,438 1,755,533 2,253,920 2,438,220 2,788,841
Giá vốn hàng bán 1,349,120 1,305,102 1,784,493 1,989,245 2,430,165
Lợi nhuận gộp 398,318 450,431 469,427 448,975 358,675
Doanh thu hoạt động tài chính 36,121 27,306 39,610 48,565 37,056
Chi phí tài chính 78,355 122,941 133,484 95,601 41,233
Trong đó: Chi phí lãi vay 62,491 70,099 67,451 51,186 47,324
Chi phí bán hàng 13,013 1,457 3,083 9,015 21,691
Chi phí quản lý doanh nghiệp 151,968 116,122 150,231 162,920 163,458
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 230,429 227,301 217,386 257,457 206,214
Thu nhập khác 3,797 1,115 11,573 3,065 61,822
Chi phí khác 14,058 13,654 23,085 11,170 11,498
Lợi nhuận khác -10,260 -12,539 -11,512 -8,104 50,323
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 39,326 -9,917 -4,853 27,452 36,865
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 220,169 214,762 205,874 249,352 256,537
Chi phí thuế TNDN hiện hành 44,437 65,515 75,377 69,498 56,462
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -18,310 743 546 171 -32,256
Chi phí thuế TNDN 26,127 66,258 75,923 69,669 24,206
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 194,042 148,504 129,951 179,684 232,331
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,082 -9,411 -5,860 -2,080 16,102
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 195,124 157,915 135,811 181,763 216,229
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)