TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,953,927
|
7,793,941
|
8,538,261
|
8,733,186
|
7,878,005
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,256,047
|
2,168,112
|
2,515,932
|
3,162,210
|
2,253,268
|
1. Tiền
|
2,186,313
|
2,109,112
|
2,433,669
|
3,005,754
|
1,895,199
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
69,734
|
59,000
|
82,262
|
156,455
|
358,070
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,278,225
|
1,235,522
|
1,402,049
|
884,082
|
720,247
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,340,408
|
3,228,823
|
3,413,453
|
3,513,465
|
3,567,848
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,814,177
|
2,475,382
|
2,581,383
|
2,521,409
|
2,726,753
|
2. Trả trước cho người bán
|
245,357
|
407,147
|
423,132
|
426,351
|
133,649
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
446,944
|
417,548
|
481,110
|
636,837
|
778,569
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-166,070
|
-71,253
|
-72,171
|
-71,132
|
-71,123
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
999,896
|
1,017,023
|
1,101,749
|
1,028,980
|
1,208,715
|
1. Hàng tồn kho
|
1,137,482
|
1,157,209
|
1,243,286
|
1,168,184
|
1,348,098
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-137,586
|
-140,185
|
-141,537
|
-139,204
|
-139,383
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
79,351
|
144,460
|
105,079
|
144,449
|
127,927
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
37,785
|
70,019
|
44,087
|
77,097
|
17,227
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39,995
|
72,152
|
59,240
|
65,738
|
106,296
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,572
|
2,290
|
1,753
|
1,614
|
4,404
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14,696,167
|
14,721,486
|
14,816,472
|
14,268,876
|
15,840,762
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
103,903
|
107,762
|
110,010
|
108,266
|
314,771
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
103,903
|
107,762
|
110,010
|
108,266
|
314,771
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13,115,352
|
13,145,504
|
13,182,665
|
12,697,685
|
12,860,927
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,950,566
|
12,980,875
|
13,017,634
|
12,538,588
|
12,699,953
|
- Nguyên giá
|
25,490,805
|
25,927,577
|
26,442,932
|
25,838,345
|
26,578,381
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,540,238
|
-12,946,702
|
-13,425,297
|
-13,299,757
|
-13,878,428
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
164,786
|
164,629
|
165,030
|
159,097
|
160,974
|
- Nguyên giá
|
327,647
|
333,419
|
340,438
|
332,338
|
342,033
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-162,862
|
-168,789
|
-175,408
|
-173,241
|
-181,058
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
666,089
|
668,538
|
677,439
|
685,771
|
682,105
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
666,089
|
668,538
|
677,439
|
685,771
|
682,105
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
803,944
|
781,176
|
803,805
|
723,868
|
765,742
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
590,798
|
557,456
|
575,137
|
502,896
|
504,556
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
213,146
|
223,720
|
228,668
|
220,972
|
261,185
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
21,650,094
|
22,515,427
|
23,354,733
|
23,002,062
|
23,718,768
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,755,846
|
7,208,642
|
7,612,913
|
7,529,953
|
7,669,441
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,176,164
|
3,597,426
|
4,037,521
|
4,124,269
|
4,231,287
|
1. Vay và nợ ngắn
|
553,353
|
689,614
|
550,287
|
469,869
|
507,299
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
567,061
|
601,399
|
990,963
|
709,108
|
1,170,454
|
4. Người mua trả tiền trước
|
263,392
|
352,074
|
351,221
|
358,850
|
52,732
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
51,664
|
88,149
|
103,140
|
205,757
|
158,706
|
6. Phải trả người lao động
|
123,290
|
77,931
|
94,272
|
144,607
|
199,411
|
7. Chi phí phải trả
|
753,979
|
1,001,741
|
1,202,355
|
1,391,710
|
1,140,274
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
392,465
|
363,482
|
285,224
|
362,991
|
463,432
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
338,179
|
323,978
|
358,753
|
380,798
|
375,822
|
II. Nợ dài hạn
|
3,579,682
|
3,611,216
|
3,575,392
|
3,405,684
|
3,438,154
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
473,516
|
473,663
|
476,013
|
473,561
|
474,522
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,787,682
|
2,802,836
|
2,746,122
|
2,581,830
|
2,541,390
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
211,442
|
231,936
|
250,064
|
249,229
|
312,624
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14,894,248
|
15,306,784
|
15,741,820
|
15,472,109
|
16,049,327
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14,894,248
|
15,306,784
|
15,741,820
|
15,472,109
|
16,049,327
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,562,960
|
5,562,960
|
5,562,960
|
5,562,960
|
5,562,960
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,434,086
|
2,434,086
|
2,434,086
|
2,434,086
|
2,434,086
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-20,949
|
-20,949
|
-20,949
|
-20,949
|
-20,949
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
2,206,852
|
2,465,412
|
2,777,170
|
2,339,955
|
2,792,248
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,782,541
|
3,783,962
|
3,783,959
|
3,784,074
|
4,011,686
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
691,319
|
844,102
|
965,413
|
1,127,010
|
1,020,564
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
132,780
|
99,058
|
101,306
|
100,579
|
163,157
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
237,439
|
237,210
|
239,180
|
244,972
|
248,731
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
21,650,094
|
22,515,427
|
23,354,733
|
23,002,062
|
23,718,768
|