単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,953,927 7,793,941 8,538,261 8,733,186 7,878,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,256,047 2,168,112 2,515,932 3,162,210 2,253,268
1. Tiền 2,186,313 2,109,112 2,433,669 3,005,754 1,895,199
2. Các khoản tương đương tiền 69,734 59,000 82,262 156,455 358,070
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,278,225 1,235,522 1,402,049 884,082 720,247
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,340,408 3,228,823 3,413,453 3,513,465 3,567,848
1. Phải thu khách hàng 1,814,177 2,475,382 2,581,383 2,521,409 2,726,753
2. Trả trước cho người bán 245,357 407,147 423,132 426,351 133,649
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 446,944 417,548 481,110 636,837 778,569
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -166,070 -71,253 -72,171 -71,132 -71,123
IV. Tổng hàng tồn kho 999,896 1,017,023 1,101,749 1,028,980 1,208,715
1. Hàng tồn kho 1,137,482 1,157,209 1,243,286 1,168,184 1,348,098
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -137,586 -140,185 -141,537 -139,204 -139,383
V. Tài sản ngắn hạn khác 79,351 144,460 105,079 144,449 127,927
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,785 70,019 44,087 77,097 17,227
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 39,995 72,152 59,240 65,738 106,296
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,572 2,290 1,753 1,614 4,404
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,696,167 14,721,486 14,816,472 14,268,876 15,840,762
I. Các khoản phải thu dài hạn 103,903 107,762 110,010 108,266 314,771
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 103,903 107,762 110,010 108,266 314,771
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,115,352 13,145,504 13,182,665 12,697,685 12,860,927
1. Tài sản cố định hữu hình 12,950,566 12,980,875 13,017,634 12,538,588 12,699,953
- Nguyên giá 25,490,805 25,927,577 26,442,932 25,838,345 26,578,381
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,540,238 -12,946,702 -13,425,297 -13,299,757 -13,878,428
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 164,786 164,629 165,030 159,097 160,974
- Nguyên giá 327,647 333,419 340,438 332,338 342,033
- Giá trị hao mòn lũy kế -162,862 -168,789 -175,408 -173,241 -181,058
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 666,089 668,538 677,439 685,771 682,105
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 666,089 668,538 677,439 685,771 682,105
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 803,944 781,176 803,805 723,868 765,742
1. Chi phí trả trước dài hạn 590,798 557,456 575,137 502,896 504,556
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 213,146 223,720 228,668 220,972 261,185
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,650,094 22,515,427 23,354,733 23,002,062 23,718,768
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,755,846 7,208,642 7,612,913 7,529,953 7,669,441
I. Nợ ngắn hạn 3,176,164 3,597,426 4,037,521 4,124,269 4,231,287
1. Vay và nợ ngắn 553,353 689,614 550,287 469,869 507,299
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 567,061 601,399 990,963 709,108 1,170,454
4. Người mua trả tiền trước 263,392 352,074 351,221 358,850 52,732
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,664 88,149 103,140 205,757 158,706
6. Phải trả người lao động 123,290 77,931 94,272 144,607 199,411
7. Chi phí phải trả 753,979 1,001,741 1,202,355 1,391,710 1,140,274
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 392,465 363,482 285,224 362,991 463,432
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 338,179 323,978 358,753 380,798 375,822
II. Nợ dài hạn 3,579,682 3,611,216 3,575,392 3,405,684 3,438,154
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 473,516 473,663 476,013 473,561 474,522
4. Vay và nợ dài hạn 2,787,682 2,802,836 2,746,122 2,581,830 2,541,390
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 211,442 231,936 250,064 249,229 312,624
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14,894,248 15,306,784 15,741,820 15,472,109 16,049,327
I. Vốn chủ sở hữu 14,894,248 15,306,784 15,741,820 15,472,109 16,049,327
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,562,960 5,562,960 5,562,960 5,562,960 5,562,960
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,434,086 2,434,086 2,434,086 2,434,086 2,434,086
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -20,949 -20,949 -20,949 -20,949 -20,949
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,206,852 2,465,412 2,777,170 2,339,955 2,792,248
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,782,541 3,783,962 3,783,959 3,784,074 4,011,686
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 691,319 844,102 965,413 1,127,010 1,020,564
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 132,780 99,058 101,306 100,579 163,157
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 237,439 237,210 239,180 244,972 248,731
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,650,094 22,515,427 23,354,733 23,002,062 23,718,768