単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,793,941 8,538,261 8,733,186 7,878,005 7,482,204
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,168,112 2,515,932 3,162,210 2,253,268 1,434,546
1. Tiền 2,109,112 2,433,669 3,005,754 1,895,199 1,288,736
2. Các khoản tương đương tiền 59,000 82,262 156,455 358,070 145,810
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,235,522 1,402,049 884,082 720,247 1,174,457
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,228,823 3,413,453 3,513,465 3,567,848 3,517,280
1. Phải thu khách hàng 2,475,382 2,581,383 2,521,409 2,726,753 2,531,152
2. Trả trước cho người bán 407,147 423,132 426,351 133,649 251,261
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 417,548 481,110 636,837 778,569 806,283
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -71,253 -72,171 -71,132 -71,123 -71,417
IV. Tổng hàng tồn kho 1,017,023 1,101,749 1,028,980 1,208,715 1,147,854
1. Hàng tồn kho 1,157,209 1,243,286 1,168,184 1,348,098 1,283,976
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -140,185 -141,537 -139,204 -139,383 -136,122
V. Tài sản ngắn hạn khác 144,460 105,079 144,449 127,927 208,067
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 70,019 44,087 77,097 17,227 58,801
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 72,152 59,240 65,738 106,296 145,135
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,290 1,753 1,614 4,404 4,131
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,721,486 14,816,472 14,268,876 15,840,762 15,749,686
I. Các khoản phải thu dài hạn 107,762 110,010 108,266 314,771 276,498
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 107,762 110,010 108,266 314,771 276,498
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,145,504 13,182,665 12,697,685 12,860,927 12,713,574
1. Tài sản cố định hữu hình 12,980,875 13,017,634 12,538,588 12,699,953 12,554,860
- Nguyên giá 25,927,577 26,442,932 25,838,345 26,578,381 26,373,359
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,946,702 -13,425,297 -13,299,757 -13,878,428 -13,818,499
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 164,629 165,030 159,097 160,974 158,714
- Nguyên giá 333,419 340,438 332,338 342,033 343,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -168,789 -175,408 -173,241 -181,058 -184,521
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 668,538 677,439 685,771 682,105 715,218
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 668,538 677,439 685,771 682,105 715,218
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 781,176 803,805 723,868 765,742 737,595
1. Chi phí trả trước dài hạn 557,456 575,137 502,896 504,556 477,510
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 223,720 228,668 220,972 261,185 260,085
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,515,427 23,354,733 23,002,062 23,718,768 23,231,889
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,208,642 7,612,913 7,529,953 7,669,441 6,978,601
I. Nợ ngắn hạn 3,597,426 4,037,521 4,124,269 4,231,287 3,672,423
1. Vay và nợ ngắn 689,614 550,287 469,869 507,299 545,152
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 601,399 990,963 709,108 1,170,454 869,430
4. Người mua trả tiền trước 352,074 351,221 358,850 52,732 140,524
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 88,149 103,140 205,757 158,706 108,725
6. Phải trả người lao động 77,931 94,272 144,607 199,411 78,739
7. Chi phí phải trả 1,001,741 1,202,355 1,391,710 1,140,274 1,210,838
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 363,482 285,224 362,991 463,432 247,810
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 323,978 358,753 380,798 375,822 351,372
II. Nợ dài hạn 3,611,216 3,575,392 3,405,684 3,438,154 3,306,178
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 473,663 476,013 473,561 474,522 473,444
4. Vay và nợ dài hạn 2,802,836 2,746,122 2,581,830 2,541,390 2,483,199
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 231,936 250,064 249,229 312,624 240,720
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15,306,784 15,741,820 15,472,109 16,049,327 16,253,288
I. Vốn chủ sở hữu 15,306,784 15,741,820 15,472,109 16,049,327 16,253,288
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,562,960 5,562,960 5,562,960 5,562,960 5,562,960
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,434,086 2,434,086 2,434,086 2,434,086 2,434,086
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -20,949 -20,949 -20,949 -20,949 -20,949
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,465,412 2,777,170 2,339,955 2,792,248 2,856,715
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,783,962 3,783,959 3,784,074 4,011,686 4,012,416
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 844,102 965,413 1,127,010 1,020,564 1,170,998
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 99,058 101,306 100,579 163,157 119,835
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 237,210 239,180 244,972 248,731 237,062
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,515,427 23,354,733 23,002,062 23,718,768 23,231,889