I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
223,482
|
214,762
|
209,176
|
249,832
|
258,467
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
120,116
|
289,263
|
355,758
|
225,563
|
279,740
|
- Khấu hao TSCĐ
|
215,080
|
198,763
|
233,784
|
215,397
|
241,264
|
- Các khoản dự phòng
|
-57,402
|
-8,549
|
34,870
|
46,452
|
28,996
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-43,086
|
35,706
|
26,931
|
-45,679
|
-4,602
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-59,626
|
-6,757
|
-12,571
|
-45,859
|
-45,003
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
63,921
|
70,099
|
68,529
|
51,343
|
47,868
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
1,230
|
0
|
4,216
|
3,908
|
11,217
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
343,597
|
504,025
|
564,934
|
475,395
|
538,207
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
161,142
|
-887,497
|
-132,452
|
-218,803
|
-123,681
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-79,755
|
6,192
|
-31,175
|
33,580
|
-137,067
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
198,810
|
242,904
|
334,504
|
163,865
|
-84,471
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
28,531
|
15,313
|
23,889
|
18,651
|
77,392
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,481
|
-6,647
|
-6,450
|
-2,791
|
-28,915
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20,017
|
-93,047
|
-7,557
|
-17,278
|
-91,412
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-38,136
|
-45,661
|
-17,669
|
-17,989
|
-39,071
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
582,690
|
-264,416
|
728,023
|
434,631
|
110,982
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-53,522
|
-18,856
|
-27,153
|
-72,187
|
-1,221,281
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
51
|
666
|
2,230
|
-2,158
|
576
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,008,666
|
-29,500
|
-491,758
|
-133,490
|
-468,604
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
649,550
|
82,516
|
318,526
|
652,365
|
646,741
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40,376
|
5,975
|
9,452
|
14,108
|
32,300
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-372,212
|
40,801
|
-188,703
|
458,638
|
-1,010,268
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
196
|
137,413
|
-126,508
|
2,138
|
14,029
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-183,865
|
-53,577
|
-148,523
|
-150,122
|
-109,950
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,490
|
|
|
|
-3,490
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-187,160
|
83,836
|
-275,031
|
-147,984
|
-99,411
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
23,319
|
-139,779
|
264,289
|
745,285
|
-998,697
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,235,805
|
2,256,047
|
2,168,112
|
2,515,932
|
3,162,210
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3,077
|
51,844
|
60,268
|
-99,007
|
89,756
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,256,047
|
2,168,112
|
2,492,669
|
3,162,210
|
2,253,268
|