単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 214,762 209,176 249,832 258,467 196,068
2. Điều chỉnh cho các khoản 289,263 355,758 225,563 279,740 123,010
- Khấu hao TSCĐ 198,763 233,784 215,397 241,264 206,759
- Các khoản dự phòng -8,549 34,870 46,452 28,996 -76,584
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 35,706 26,931 -45,679 -4,602 -14,979
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,757 -12,571 -45,859 -45,003 -46,953
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 70,099 68,529 51,343 47,868 51,491
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 4,216 3,908 11,217 3,276
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 504,025 564,934 475,395 538,207 319,078
- Tăng, giảm các khoản phải thu -887,497 -132,452 -218,803 -123,681 -10,185
- Tăng, giảm hàng tồn kho 6,192 -31,175 33,580 -137,067 74,234
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 242,904 334,504 163,865 -84,471 -448,833
- Tăng giảm chi phí trả trước 15,313 23,889 18,651 77,392 -30,054
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -6,647 -6,450 -2,791 -28,915 -26,624
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -93,047 -7,557 -17,278 -91,412 -92,482
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -45,661 -17,669 -17,989 -39,071 -47,906
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -264,416 728,023 434,631 110,982 -262,771
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18,856 -27,153 -72,187 -1,221,281 -127,869
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 666 2,230 -2,158 576 31,458
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -29,500 -491,758 -133,490 -468,604 -699,524
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 82,516 318,526 652,365 646,741 305,952
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,975 9,452 14,108 32,300 11,385
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 40,801 -188,703 458,638 -1,010,268 -478,599
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 137,413 -126,508 2,138 14,029 184,423
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -53,577 -148,523 -150,122 -109,950 -218,226
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,490
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 83,836 -275,031 -147,984 -99,411 -33,803
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -139,779 264,289 745,285 -998,697 -775,173
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,256,047 2,168,112 2,515,932 3,162,210 2,203,268
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 51,844 60,268 -99,007 89,756 6,451
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,168,112 2,492,669 3,162,210 2,253,268 1,434,546