DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6,79 | -7,73 | -2,45 | -36,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -52,69 | -19,70 | -7,58 | -118,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,05 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,14 | 7,80 | 7,86 | 9,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10,84 | 30,64 | 24,67 | 17,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 63,81 | 182,62 | -19,49 | -30,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -9,12 | -0,21 | -2,99 | -87,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | -32,80 | -19,61 | -7,36 | -118,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 160,63 | 100,44 | 102,99 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.069,79 | 1.073,84 | 1.489,87 | 1.811,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.538,29 | 1.151,49 | 1.297,52 | 824,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 280,38 | 288,51 | 239,90 | 197,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 7.421,20 | 2.701,49 | 3.249,23 | 3.918,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 102,89 | 91,36 | 91,31 | 75,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,88 | 1,67 | 1,71 | 1,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,16 | 0,93 | 0,99 | 1,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,63 | 0,63 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,14 | 6,80 | 6,86 | 8,96 |