DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,21 | 1,93 | 0,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,89 | 8,47 | 3,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,44 | 3,96 | 3,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.831,89 | 1.931,22 | 2.061,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,28 | 5,42 | 6,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,59 | 7,58 | 7,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,13 | 10,71 | 7,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,83 | 95,63 | 92,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,92 | 82,76 | 48,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 713,16 | 743,90 | 664,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,15 | 0,11 | 0,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 248,24 | 233,31 | 196,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.313,13 | 1.213,06 | 1.146,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.969,58 | 371,94 | 2.431,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,01 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,14 | 0,99 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,23 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,48 | 3,00 | 2,76 |