DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,78 | 3,92 | 4,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,23 | 15,96 | 18,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,71 | 3,98 | 4,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.061,08 | 2.179,06 | 2.324,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,72 | 5,72 | 6,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,61 | 17,43 | 20,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,20 | 19,70 | 23,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,49 | 98,58 | 97,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 48,53 | 82,17 | 82,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 664,35 | 680,54 | 740,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,14 | 0,10 | 0,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 196,79 | 234,78 | 286,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.146,05 | 1.195,19 | 1.345,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.431,06 | 1.805,22 | 3.983,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,07 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 1,03 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,19 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,76 | 3,02 | 3,27 |