TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
18,220,038
|
21,116,156
|
22,625,450
|
21,466,481
|
26,187,880
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,143,601
|
1,015,036
|
1,423,600
|
877,163
|
388,793
|
1. Tiền
|
342,901
|
286,036
|
1,318,360
|
351,481
|
316,238
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
800,700
|
729,000
|
105,240
|
525,682
|
72,555
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,420,264
|
9,047,730
|
8,635,742
|
7,875,937
|
9,959,114
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,912,791
|
951,747
|
1,672,410
|
783,708
|
283,029
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-37,086
|
-37,086
|
-37,086
|
-37,086
|
-37,086
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,242,644
|
10,524,886
|
11,874,634
|
12,037,832
|
15,019,146
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,920,254
|
10,517,332
|
11,848,965
|
12,009,194
|
15,010,359
|
2. Trả trước cho người bán
|
22,879
|
25,139
|
11,564
|
14,247
|
7,152
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
576,501
|
213,869
|
240,422
|
245,506
|
220,157
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-276,991
|
-231,454
|
-226,317
|
-231,115
|
-218,522
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
960
|
1,168
|
2,427
|
1,479
|
3,009
|
1. Hàng tồn kho
|
960
|
1,168
|
2,427
|
1,479
|
3,009
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
412,569
|
527,336
|
689,047
|
674,070
|
817,819
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
338,003
|
455,223
|
653,379
|
656,204
|
812,786
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
74,095
|
72,113
|
32,384
|
13,098
|
245
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
472
|
0
|
3,284
|
4,768
|
4,788
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,056,404
|
3,165,945
|
3,498,143
|
5,476,198
|
5,578,984
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
24,195
|
24,478
|
27,138
|
31,517
|
35,271
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
24,195
|
24,478
|
27,138
|
31,517
|
35,271
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
358,497
|
330,869
|
359,576
|
354,107
|
329,695
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
310,002
|
287,241
|
273,720
|
284,792
|
271,395
|
- Nguyên giá
|
576,925
|
588,734
|
597,231
|
637,496
|
627,665
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-266,923
|
-301,493
|
-323,510
|
-352,705
|
-356,271
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
48,495
|
43,628
|
85,856
|
69,315
|
58,300
|
- Nguyên giá
|
161,388
|
162,571
|
215,106
|
216,979
|
226,488
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-112,892
|
-118,942
|
-129,250
|
-147,664
|
-168,188
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,082,930
|
1,051,864
|
816,373
|
784,831
|
753,684
|
- Nguyên giá
|
1,309,670
|
1,309,555
|
1,105,607
|
1,105,607
|
1,105,607
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-226,740
|
-257,691
|
-289,234
|
-320,776
|
-351,923
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,464,957
|
1,649,300
|
2,184,246
|
4,205,104
|
4,370,665
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
130,044
|
64,539
|
64,539
|
64,539
|
49,636
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-44,990
|
-35,109
|
-36,664
|
-40,289
|
-42,234
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
125,440
|
109,053
|
110,809
|
100,638
|
89,466
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
84,195
|
66,122
|
97,008
|
84,553
|
70,719
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
41,245
|
42,931
|
13,801
|
16,086
|
18,748
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
22,276,442
|
24,282,101
|
26,123,593
|
26,942,679
|
31,766,864
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15,071,207
|
16,442,138
|
18,264,565
|
18,843,303
|
23,584,029
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15,010,014
|
16,375,454
|
18,195,199
|
18,697,769
|
23,476,490
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
224,192
|
28,998
|
0
|
200,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,367,183
|
2,884,463
|
3,568,524
|
3,185,879
|
4,060,145
|
4. Người mua trả tiền trước
|
408,626
|
440,438
|
430,266
|
447,923
|
710,524
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
130,662
|
147,399
|
186,283
|
210,971
|
163,378
|
6. Phải trả người lao động
|
311,432
|
410,270
|
259,606
|
422,235
|
305,696
|
7. Chi phí phải trả
|
29,067
|
46,875
|
47,694
|
64,337
|
70,123
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
128,010
|
163,890
|
108,290
|
85,993
|
111,115
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
10,592,052
|
12,012,097
|
13,528,767
|
14,228,147
|
17,802,880
|
II. Nợ dài hạn
|
61,193
|
66,684
|
69,366
|
145,534
|
107,539
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
26,524
|
27,568
|
31,885
|
36,781
|
36,097
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,604
|
1,604
|
1,407
|
1,377
|
1,211
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,205,235
|
7,839,963
|
7,859,028
|
8,099,376
|
8,182,835
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,205,235
|
7,839,963
|
7,859,028
|
8,099,376
|
8,182,835
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,342,419
|
2,342,419
|
2,342,419
|
2,342,419
|
2,342,419
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,508,281
|
3,716,659
|
3,716,659
|
3,716,659
|
3,716,659
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-290,096
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
179,212
|
179,212
|
179,212
|
179,212
|
179,212
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
247,517
|
286,840
|
320,408
|
357,168
|
396,504
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
939,616
|
1,063,661
|
1,044,332
|
1,173,633
|
1,188,692
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
32,357
|
15,466
|
22,952
|
22,396
|
21,919
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
278,287
|
251,173
|
256,000
|
330,287
|
359,350
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
22,276,442
|
24,282,101
|
26,123,593
|
26,942,679
|
31,766,864
|