TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
21,207,354
|
25,919,087
|
26,361,761
|
25,673,157
|
25,886,020
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
877,163
|
927,544
|
613,506
|
622,973
|
388,793
|
1. Tiền
|
351,481
|
643,044
|
386,506
|
562,273
|
316,238
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
525,682
|
284,500
|
227,000
|
60,700
|
72,555
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,613,097
|
10,282,450
|
10,647,912
|
8,571,356
|
9,670,724
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
783,708
|
1,327,285
|
1,527,870
|
283,029
|
283,029
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-37,086
|
-37,086
|
-37,086
|
-37,086
|
-37,086
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,041,555
|
14,019,741
|
14,317,091
|
15,743,995
|
15,005,729
|
1. Phải thu khách hàng
|
12,014,233
|
13,976,462
|
14,254,549
|
15,722,588
|
14,997,537
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,350
|
9,548
|
8,534
|
6,992
|
7,152
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
245,512
|
267,721
|
287,684
|
244,077
|
219,563
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-232,540
|
-233,990
|
-233,677
|
-229,662
|
-218,524
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,479
|
1,846
|
2,513
|
2,128
|
2,984
|
1. Hàng tồn kho
|
1,479
|
1,846
|
2,513
|
2,128
|
2,984
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
674,060
|
687,506
|
780,739
|
732,705
|
817,791
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
656,204
|
674,055
|
773,676
|
723,683
|
812,798
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,088
|
7,466
|
2,027
|
4,002
|
198
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,768
|
5,985
|
5,036
|
5,020
|
4,795
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,738,453
|
4,775,418
|
4,874,144
|
7,866,110
|
5,867,098
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31,517
|
31,518
|
31,523
|
32,038
|
35,637
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
31,517
|
31,518
|
31,523
|
32,038
|
35,637
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
354,107
|
349,073
|
343,447
|
335,611
|
327,721
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
284,792
|
284,415
|
283,086
|
276,373
|
269,494
|
- Nguyên giá
|
637,496
|
643,488
|
650,689
|
645,825
|
625,500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-352,705
|
-359,073
|
-367,603
|
-369,452
|
-356,006
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
69,315
|
64,658
|
60,361
|
59,238
|
58,227
|
- Nguyên giá
|
216,979
|
216,979
|
217,329
|
220,952
|
226,400
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-147,664
|
-152,322
|
-156,968
|
-161,714
|
-168,173
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
784,831
|
776,949
|
769,067
|
761,171
|
753,702
|
- Nguyên giá
|
1,105,607
|
1,105,607
|
1,105,607
|
1,105,607
|
1,105,607
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-320,776
|
-328,658
|
-336,540
|
-344,437
|
-351,905
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,467,944
|
3,520,279
|
3,631,910
|
6,649,179
|
4,659,054
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
64,539
|
64,539
|
49,636
|
49,636
|
49,636
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-40,289
|
-41,760
|
-42,311
|
-42,065
|
-42,234
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
100,053
|
97,598
|
98,197
|
88,112
|
90,781
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
84,553
|
74,999
|
64,965
|
62,756
|
72,033
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
15,501
|
22,599
|
33,231
|
25,356
|
18,748
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
26,945,807
|
30,694,505
|
31,235,905
|
33,539,266
|
31,753,118
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
18,831,061
|
22,257,484
|
22,518,183
|
25,418,052
|
23,562,498
|
I. Nợ ngắn hạn
|
18,685,527
|
22,121,016
|
22,392,176
|
25,301,218
|
23,454,959
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
882,825
|
934,164
|
1,142,776
|
200,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,184,630
|
3,826,013
|
4,198,925
|
4,508,235
|
4,059,941
|
4. Người mua trả tiền trước
|
447,923
|
541,577
|
667,610
|
740,205
|
712,693
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
201,782
|
150,379
|
155,271
|
131,670
|
153,776
|
6. Phải trả người lao động
|
415,216
|
261,758
|
225,927
|
232,389
|
308,788
|
7. Chi phí phải trả
|
63,827
|
95,072
|
144,252
|
101,582
|
70,032
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
86,419
|
109,645
|
95,565
|
87,290
|
108,115
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
14,233,446
|
16,179,291
|
15,896,246
|
18,290,589
|
17,788,885
|
II. Nợ dài hạn
|
145,534
|
136,468
|
126,007
|
116,834
|
107,539
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
36,781
|
35,981
|
36,049
|
36,098
|
36,097
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,377
|
1,377
|
1,362
|
1,245
|
1,211
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8,114,747
|
8,437,021
|
8,717,722
|
8,121,214
|
8,190,620
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,114,747
|
8,437,021
|
8,717,722
|
8,121,214
|
8,190,620
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,342,419
|
2,342,419
|
2,342,419
|
2,342,419
|
2,342,419
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,716,659
|
3,716,659
|
3,716,659
|
3,716,659
|
3,716,659
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
179,212
|
179,212
|
179,212
|
179,212
|
179,212
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
357,196
|
372,774
|
381,836
|
385,982
|
396,872
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,189,343
|
1,484,323
|
1,745,742
|
1,146,794
|
1,195,903
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22,396
|
42,242
|
40,718
|
30,648
|
22,019
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
329,918
|
341,634
|
351,854
|
350,149
|
359,556
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
26,945,807
|
30,694,505
|
31,235,905
|
33,539,266
|
31,753,118
|