単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 21,207,354 25,919,087 26,361,761 25,673,157 25,886,020
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 877,163 927,544 613,506 622,973 388,793
1. Tiền 351,481 643,044 386,506 562,273 316,238
2. Các khoản tương đương tiền 525,682 284,500 227,000 60,700 72,555
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,613,097 10,282,450 10,647,912 8,571,356 9,670,724
1. Đầu tư ngắn hạn 783,708 1,327,285 1,527,870 283,029 283,029
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -37,086 -37,086 -37,086 -37,086 -37,086
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,041,555 14,019,741 14,317,091 15,743,995 15,005,729
1. Phải thu khách hàng 12,014,233 13,976,462 14,254,549 15,722,588 14,997,537
2. Trả trước cho người bán 14,350 9,548 8,534 6,992 7,152
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 245,512 267,721 287,684 244,077 219,563
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -232,540 -233,990 -233,677 -229,662 -218,524
IV. Tổng hàng tồn kho 1,479 1,846 2,513 2,128 2,984
1. Hàng tồn kho 1,479 1,846 2,513 2,128 2,984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 674,060 687,506 780,739 732,705 817,791
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 656,204 674,055 773,676 723,683 812,798
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,088 7,466 2,027 4,002 198
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,768 5,985 5,036 5,020 4,795
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,738,453 4,775,418 4,874,144 7,866,110 5,867,098
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,517 31,518 31,523 32,038 35,637
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 31,517 31,518 31,523 32,038 35,637
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 354,107 349,073 343,447 335,611 327,721
1. Tài sản cố định hữu hình 284,792 284,415 283,086 276,373 269,494
- Nguyên giá 637,496 643,488 650,689 645,825 625,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -352,705 -359,073 -367,603 -369,452 -356,006
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 69,315 64,658 60,361 59,238 58,227
- Nguyên giá 216,979 216,979 217,329 220,952 226,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,664 -152,322 -156,968 -161,714 -168,173
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 784,831 776,949 769,067 761,171 753,702
- Nguyên giá 1,105,607 1,105,607 1,105,607 1,105,607 1,105,607
- Giá trị hao mòn lũy kế -320,776 -328,658 -336,540 -344,437 -351,905
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,467,944 3,520,279 3,631,910 6,649,179 4,659,054
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 64,539 64,539 49,636 49,636 49,636
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -40,289 -41,760 -42,311 -42,065 -42,234
V. Tổng tài sản dài hạn khác 100,053 97,598 98,197 88,112 90,781
1. Chi phí trả trước dài hạn 84,553 74,999 64,965 62,756 72,033
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 15,501 22,599 33,231 25,356 18,748
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26,945,807 30,694,505 31,235,905 33,539,266 31,753,118
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 18,831,061 22,257,484 22,518,183 25,418,052 23,562,498
I. Nợ ngắn hạn 18,685,527 22,121,016 22,392,176 25,301,218 23,454,959
1. Vay và nợ ngắn 0 882,825 934,164 1,142,776 200,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,184,630 3,826,013 4,198,925 4,508,235 4,059,941
4. Người mua trả tiền trước 447,923 541,577 667,610 740,205 712,693
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 201,782 150,379 155,271 131,670 153,776
6. Phải trả người lao động 415,216 261,758 225,927 232,389 308,788
7. Chi phí phải trả 63,827 95,072 144,252 101,582 70,032
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 86,419 109,645 95,565 87,290 108,115
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,233,446 16,179,291 15,896,246 18,290,589 17,788,885
II. Nợ dài hạn 145,534 136,468 126,007 116,834 107,539
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 36,781 35,981 36,049 36,098 36,097
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,377 1,377 1,362 1,245 1,211
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8,114,747 8,437,021 8,717,722 8,121,214 8,190,620
I. Vốn chủ sở hữu 8,114,747 8,437,021 8,717,722 8,121,214 8,190,620
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,342,419 2,342,419 2,342,419 2,342,419 2,342,419
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,716,659 3,716,659 3,716,659 3,716,659 3,716,659
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 179,212 179,212 179,212 179,212 179,212
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 357,196 372,774 381,836 385,982 396,872
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,189,343 1,484,323 1,745,742 1,146,794 1,195,903
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,396 42,242 40,718 30,648 22,019
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 329,918 341,634 351,854 350,149 359,556
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26,945,807 30,694,505 31,235,905 33,539,266 31,753,118