I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,707,866
|
1,931,741
|
2,300,180
|
2,456,514
|
2,205,315
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,534,109
|
-1,373,476
|
-1,709,828
|
-1,966,615
|
-1,864,882
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-199,834
|
-78,159
|
-102,451
|
-97,641
|
-153,513
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
8,954
|
-17,834
|
0
|
-19,611
|
-7,660
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-129,523
|
-126,718
|
-124,583
|
-192,562
|
-151,992
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25,143
|
77,473
|
247,567
|
124,812
|
444,513
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-52,851
|
-77,050
|
-311,800
|
-404,919
|
-299,809
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-174,355
|
335,977
|
299,084
|
-100,023
|
171,972
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,849
|
-2,026
|
-22,669
|
-10,472
|
-12,403
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,694,152
|
-1,935,702
|
-2,371,682
|
0
|
-3,735,882
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,955,460
|
1,760,021
|
1,906,463
|
-1,408,626
|
4,736,895
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-5,900
|
1,434,618
|
-1,428,718
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
55,000
|
0
|
13,000
|
0
|
190,967
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34,343
|
154,212
|
117,864
|
120,351
|
183,319
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
332,802
|
-23,494
|
-362,924
|
135,871
|
-65,823
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
66,500
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-5,187
|
0
|
-54,939
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
360,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-33,597
|
-5,000
|
-30,000
|
-120,815
|
-419,185
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-12,381
|
0
|
-17,427
|
-197,479
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-38,784
|
54,119
|
-84,939
|
-138,242
|
-256,664
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
119,663
|
366,602
|
-148,779
|
-102,394
|
-150,515
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,861,541
|
723,825
|
1,160,427
|
1,011,648
|
909,254
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,981,205
|
1,090,427
|
1,011,648
|
909,254
|
758,739
|