Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,159,696
|
5,144,655
|
4,723,758
|
4,685,331
|
7,315,682
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,245,867
|
3,312,761
|
2,792,542
|
2,624,246
|
5,136,617
|
Doanh thu thuần
|
1,913,828
|
1,831,894
|
1,931,215
|
2,061,085
|
2,179,065
|
Giá vốn hàng bán
|
1,525,948
|
1,564,564
|
1,784,777
|
1,904,171
|
1,799,254
|
Lợi nhuận gộp
|
387,880
|
267,330
|
146,439
|
156,913
|
379,811
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
313,713
|
328,318
|
328,453
|
341,556
|
332,583
|
Chi phí tài chính
|
95,514
|
98,019
|
93,535
|
148,706
|
100,932
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,727
|
7,601
|
9,036
|
11,153
|
6,099
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
161,013
|
157,637
|
182,469
|
213,225
|
191,171
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
445,066
|
339,992
|
198,888
|
136,538
|
420,291
|
Thu nhập khác
|
30,226
|
30,040
|
27,053
|
39,903
|
44,374
|
Chi phí khác
|
28,900
|
27,175
|
28,196
|
39,176
|
41,561
|
Lợi nhuận khác
|
1,325
|
2,865
|
-1,142
|
727
|
2,813
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
446,392
|
342,856
|
197,746
|
137,265
|
423,104
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
80,325
|
62,322
|
26,218
|
64,047
|
82,258
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6,513
|
-10,633
|
7,876
|
6,608
|
-6,824
|
Chi phí thuế TNDN
|
73,812
|
51,689
|
34,093
|
70,656
|
75,434
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
372,580
|
291,168
|
163,653
|
66,609
|
347,670
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
11,354
|
11,631
|
7,151
|
6,717
|
11,349
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
361,226
|
279,536
|
156,502
|
59,892
|
336,322
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|