DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -21,16 | -0,19 | -4,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -126.143,97 | -1.121,03 | -56.335,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,10 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,05 | 0,05 | 0,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,00 | 0,00 | -52,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,02 | 56,15 | 6,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 565.120,60 | 564.128,22 | 1.146.516,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -5.236,87 | -4.707,71 | -5.479,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 583.451,86 | 582.363,08 | 1.185.692,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 295,41 | 295,00 | 281,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 10,63 | 10,68 | 10,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 10,63 | 10,68 | 10,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,10 | 0,10 |