DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,13 | 5,51 | 4,47 | 5,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,08 | 2,46 | 2,18 | 2,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,97 | 1,50 | 1,56 | 1,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,67 | 1,49 | 1,31 | 1,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 138,91 | 89,98 | 81,53 | 73,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,05 | -35,22 | -9,39 | -9,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,68 | 7,91 | 9,27 | 10,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,96 | 3,12 | 3,25 | 4,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,97 | 86,28 | 95,11 | 99,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,56 | 91,41 | 70,48 | 71,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 75,28 | 103,19 | 79,89 | 105,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,24 | 64,13 | 28,38 | 57,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,22 | 28,38 | 25,85 | 46,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 135,79 | 176,33 | 159,34 | 246,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,75 | 25,29 | 24,86 | 27,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,92 | 2,39 | 3,32 | 2,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,31 | 1,57 | 2,75 | 1,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,27 | 0,32 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,48 | 0,30 | 0,57 |