DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,43 | 2,46 | 5,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,48 | 5,77 | 8,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,15 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,73 | 2,78 | 2,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.119,37 | 1.328,85 | 2.077,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25,13 | -37,30 | 56,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,63 | 28,93 | 24,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,61 | 7,75 | 10,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,99 | 79,76 | 89,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,59 | 93,31 | 92,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 234,01 | 349,63 | 190,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 72,63 | 173,39 | 110,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,06 | 102,26 | 41,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 343,47 | 562,93 | 343,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.628,17 | 2.659,36 | 2.835,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,49 | 1,48 | 1,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,23 | 1,15 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,05 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,73 | 1,78 | 1,51 |