DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,53 | 2,96 | 2,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,80 | 6,60 | 5,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,19 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,51 | 2,38 | 2,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.077,52 | 1.527,87 | 1.189,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 56,34 | -26,46 | -22,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,90 | 21,48 | 21,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,60 | 8,99 | 9,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,38 | 82,34 | 75,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,88 | 89,21 | 86,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 190,47 | 222,79 | 254,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 110,68 | 161,79 | 227,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,92 | 43,99 | 49,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 343,24 | 455,20 | 563,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.835,83 | 2.937,71 | 2.721,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,57 | 1,63 | 1,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,19 | 1,06 | |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,51 | 1,38 | 1,42 |