TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,731,062
|
4,977,554
|
6,287,008
|
7,310,900
|
7,814,699
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
979,359
|
950,131
|
795,984
|
802,447
|
1,572,970
|
1. Tiền
|
979,359
|
950,131
|
795,984
|
802,447
|
1,572,970
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,090,528
|
3,332,065
|
4,525,037
|
5,220,475
|
4,336,522
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,003,076
|
3,236,256
|
4,357,961
|
5,049,508
|
4,295,915
|
2. Trả trước cho người bán
|
82,455
|
174,582
|
166,113
|
217,487
|
59,837
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
78,800
|
78,250
|
168,407
|
113,291
|
117,648
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-73,803
|
-157,023
|
-167,444
|
-159,811
|
-136,878
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
656,755
|
692,993
|
961,904
|
1,267,255
|
1,772,510
|
1. Hàng tồn kho
|
656,755
|
692,993
|
961,904
|
1,267,255
|
1,772,510
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,419
|
2,365
|
4,083
|
20,723
|
132,697
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
997
|
1,070
|
1,972
|
2,696
|
4,279
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2
|
2
|
40
|
17,075
|
125,208
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,420
|
1,294
|
2,071
|
953
|
3,209
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
294,950
|
414,743
|
429,475
|
440,788
|
466,763
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,184
|
1,184
|
1,234
|
1,337
|
1,392
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,184
|
1,184
|
1,234
|
1,337
|
1,392
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
290,535
|
287,717
|
301,059
|
309,650
|
315,691
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
226,486
|
217,669
|
227,673
|
223,633
|
231,900
|
- Nguyên giá
|
793,325
|
869,737
|
958,823
|
1,029,818
|
1,120,801
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-566,839
|
-652,068
|
-731,150
|
-806,185
|
-888,902
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
64,049
|
70,048
|
73,386
|
86,017
|
83,791
|
- Nguyên giá
|
78,971
|
93,567
|
108,894
|
133,488
|
143,769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,921
|
-23,518
|
-35,508
|
-47,471
|
-59,978
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,836
|
3,616
|
4,241
|
4,959
|
4,081
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,836
|
3,616
|
4,241
|
4,959
|
4,081
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,026,012
|
5,392,297
|
6,716,483
|
7,751,688
|
8,281,462
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,946,704
|
4,023,205
|
4,094,788
|
4,777,416
|
4,979,704
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,945,866
|
4,022,368
|
4,093,951
|
4,776,578
|
4,978,867
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,844,937
|
2,293,101
|
2,297,652
|
3,102,787
|
3,549,377
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
440,062
|
897,661
|
1,018,484
|
899,213
|
671,376
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,076
|
19,194
|
15,237
|
19,272
|
37,161
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
99,456
|
109,198
|
81,689
|
27,781
|
25,900
|
6. Phải trả người lao động
|
56,229
|
58,688
|
58,039
|
56,739
|
126,986
|
7. Chi phí phải trả
|
305,801
|
357,405
|
408,412
|
335,392
|
119,597
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
47,592
|
87,153
|
95,733
|
103,219
|
102,171
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
837
|
837
|
837
|
837
|
837
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
837
|
837
|
837
|
837
|
837
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,079,308
|
1,369,091
|
2,621,695
|
2,974,272
|
3,301,758
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,079,308
|
1,369,091
|
2,621,695
|
2,974,272
|
3,301,758
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
115,000
|
120,750
|
229,474
|
235,474
|
235,474
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
175,057
|
175,057
|
1,077,593
|
1,077,593
|
1,077,593
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
289,155
|
408,341
|
531,853
|
674,605
|
866,532
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
192,764
|
266,702
|
354,315
|
461,197
|
589,737
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
307,332
|
398,242
|
428,459
|
525,403
|
532,422
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
137,713
|
199,968
|
118,705
|
232,175
|
346,300
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,026,012
|
5,392,297
|
6,716,483
|
7,751,688
|
8,281,462
|