単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,372,549 7,977,429 8,197,818 7,814,699 7,621,755
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,268,704 1,140,757 1,268,034 1,572,970 1,644,503
1. Tiền 1,268,704 1,140,757 1,268,034 1,572,970 1,644,503
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,640,930 5,435,125 5,091,559 4,336,522 3,730,299
1. Phải thu khách hàng 5,481,278 5,238,412 4,956,698 4,295,915 3,539,308
2. Trả trước cho người bán 203,128 219,723 86,481 59,837 104,669
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 110,480 124,311 185,306 117,648 214,307
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -153,955 -147,321 -136,927 -136,878 -127,985
IV. Tổng hàng tồn kho 1,428,351 1,323,619 1,740,762 1,772,510 2,090,439
1. Hàng tồn kho 1,428,351 1,323,619 1,740,762 1,772,510 2,090,439
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 34,565 77,928 97,463 132,697 156,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,964 6,355 5,102 4,279 1,567
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 26,942 68,831 89,387 125,208 151,659
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,659 2,742 2,974 3,209 3,289
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 467,334 473,939 460,491 466,763 467,570
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,337 1,337 1,392 1,392 1,337
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,337 1,337 1,392 1,392 1,337
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 336,270 335,566 318,265 315,691 311,783
1. Tài sản cố định hữu hình 248,737 248,033 233,110 231,900 230,241
- Nguyên giá 1,075,796 1,097,017 1,103,791 1,120,801 1,141,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -827,059 -848,984 -870,681 -888,902 -911,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 87,533 87,533 85,155 83,791 81,542
- Nguyên giá 137,779 140,920 141,813 143,769 144,889
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,246 -53,387 -56,657 -59,978 -63,347
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,072 4,905 4,313 4,081 4,131
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,072 4,905 4,313 4,081 4,131
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,839,884 8,451,368 8,658,309 8,281,462 8,089,325
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,670,949 5,350,099 5,539,295 4,979,704 4,684,885
I. Nợ ngắn hạn 5,670,112 5,349,262 5,538,458 4,978,867 4,684,048
1. Vay và nợ ngắn 3,489,845 3,640,976 3,749,809 3,549,377 3,511,403
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,586,658 893,965 1,026,609 671,376 568,308
4. Người mua trả tiền trước 36,311 30,994 27,007 37,161 36,857
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,977 12,899 10,779 25,900 13,540
6. Phải trả người lao động 42,595 52,805 57,720 126,986 62,785
7. Chi phí phải trả 210,576 264,880 223,635 119,597 46,516
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 55,810 78,874 95,005 102,171 101,035
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 837 837 837 837 837
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 837 837 837 837 837
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,168,934 3,101,268 3,119,014 3,301,758 3,404,440
I. Vốn chủ sở hữu 3,168,934 3,101,268 3,119,014 3,301,758 3,404,440
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 235,474 235,474 235,474 235,474 235,474
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,077,593 1,077,593 1,077,593 1,077,593 1,077,593
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 674,605 866,532 866,532 866,532 866,532
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 461,197 589,737 589,737 589,737 589,737
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 720,065 331,932 349,678 532,422 635,104
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 229,340 373,870 347,894 346,300 343,604
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,839,884 8,451,368 8,658,309 8,281,462 8,089,325