TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,342,775
|
8,372,549
|
7,977,429
|
8,197,818
|
7,814,699
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
802,447
|
1,268,704
|
1,140,757
|
1,268,034
|
1,572,970
|
1. Tiền
|
802,447
|
1,268,704
|
1,140,757
|
1,268,034
|
1,572,970
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,252,350
|
5,640,930
|
5,435,125
|
5,091,559
|
4,336,522
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,049,508
|
5,481,278
|
5,238,412
|
4,956,698
|
4,295,915
|
2. Trả trước cho người bán
|
249,362
|
203,128
|
219,723
|
86,481
|
59,837
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
113,291
|
110,480
|
124,311
|
185,306
|
117,648
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-159,811
|
-153,955
|
-147,321
|
-136,927
|
-136,878
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,267,255
|
1,428,351
|
1,323,619
|
1,740,762
|
1,772,510
|
1. Hàng tồn kho
|
1,267,255
|
1,428,351
|
1,323,619
|
1,740,762
|
1,772,510
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20,723
|
34,565
|
77,928
|
97,463
|
132,697
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,696
|
2,964
|
6,355
|
5,102
|
4,279
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17,170
|
26,942
|
68,831
|
89,387
|
125,208
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
857
|
4,659
|
2,742
|
2,974
|
3,209
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
440,788
|
467,334
|
473,939
|
460,491
|
466,763
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,337
|
1,337
|
1,337
|
1,392
|
1,392
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,337
|
1,337
|
1,337
|
1,392
|
1,392
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
309,650
|
336,270
|
335,566
|
318,265
|
315,691
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
223,633
|
248,737
|
248,033
|
233,110
|
231,900
|
- Nguyên giá
|
1,029,818
|
1,075,796
|
1,097,017
|
1,103,791
|
1,120,801
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-806,185
|
-827,059
|
-848,984
|
-870,681
|
-888,902
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
86,017
|
87,533
|
87,533
|
85,155
|
83,791
|
- Nguyên giá
|
133,488
|
137,779
|
140,920
|
141,813
|
143,769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47,471
|
-50,246
|
-53,387
|
-56,657
|
-59,978
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,959
|
5,072
|
4,905
|
4,313
|
4,081
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,959
|
5,072
|
4,905
|
4,313
|
4,081
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,783,563
|
8,839,884
|
8,451,368
|
8,658,309
|
8,281,462
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,809,291
|
5,670,949
|
5,350,099
|
5,539,295
|
4,979,704
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,808,453
|
5,670,112
|
5,349,262
|
5,538,458
|
4,978,867
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,102,787
|
3,489,845
|
3,640,976
|
3,749,809
|
3,549,377
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
931,088
|
1,586,658
|
893,965
|
1,026,609
|
671,376
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,272
|
36,311
|
30,994
|
27,007
|
37,161
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27,781
|
18,977
|
12,899
|
10,779
|
25,900
|
6. Phải trả người lao động
|
56,739
|
42,595
|
52,805
|
57,720
|
126,986
|
7. Chi phí phải trả
|
335,392
|
210,576
|
264,880
|
223,635
|
119,597
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
103,219
|
55,810
|
78,874
|
95,005
|
102,171
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
837
|
837
|
837
|
837
|
837
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
837
|
837
|
837
|
837
|
837
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,974,272
|
3,168,934
|
3,101,268
|
3,119,014
|
3,301,758
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,974,272
|
3,168,934
|
3,101,268
|
3,119,014
|
3,301,758
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
235,474
|
235,474
|
235,474
|
235,474
|
235,474
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,077,593
|
1,077,593
|
1,077,593
|
1,077,593
|
1,077,593
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
674,605
|
674,605
|
866,532
|
866,532
|
866,532
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
461,197
|
461,197
|
589,737
|
589,737
|
589,737
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
525,403
|
720,065
|
331,932
|
349,678
|
532,422
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
232,175
|
229,340
|
373,870
|
347,894
|
346,300
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,783,563
|
8,839,884
|
8,451,368
|
8,658,309
|
8,281,462
|