TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,977,429
|
8,197,818
|
7,814,699
|
7,621,755
|
7,346,340
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,140,757
|
1,268,034
|
1,572,970
|
1,644,503
|
1,596,223
|
1. Tiền
|
1,140,757
|
1,268,034
|
1,572,970
|
1,644,503
|
1,596,223
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,435,125
|
5,091,559
|
4,336,522
|
3,730,299
|
3,313,738
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,238,412
|
4,956,698
|
4,295,915
|
3,539,308
|
3,239,834
|
2. Trả trước cho người bán
|
219,723
|
86,481
|
59,837
|
104,669
|
1,191
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
124,311
|
185,306
|
117,648
|
214,307
|
198,436
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-147,321
|
-136,927
|
-136,878
|
-127,985
|
-125,722
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,323,619
|
1,740,762
|
1,772,510
|
2,090,439
|
2,243,264
|
1. Hàng tồn kho
|
1,323,619
|
1,740,762
|
1,772,510
|
2,090,439
|
2,243,264
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
77,928
|
97,463
|
132,697
|
156,515
|
193,115
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,355
|
5,102
|
4,279
|
1,567
|
4,784
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
68,831
|
89,387
|
125,208
|
151,659
|
173,567
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,742
|
2,974
|
3,209
|
3,289
|
14,765
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
473,939
|
460,491
|
466,763
|
467,570
|
546,801
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,337
|
1,392
|
1,392
|
1,337
|
1,295
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,337
|
1,392
|
1,392
|
1,337
|
1,295
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
335,566
|
318,265
|
315,691
|
311,783
|
351,583
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
248,033
|
233,110
|
231,900
|
230,241
|
268,187
|
- Nguyên giá
|
1,097,017
|
1,103,791
|
1,120,801
|
1,141,365
|
1,188,851
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-848,984
|
-870,681
|
-888,902
|
-911,124
|
-920,664
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
87,533
|
85,155
|
83,791
|
81,542
|
83,395
|
- Nguyên giá
|
140,920
|
141,813
|
143,769
|
144,889
|
150,425
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53,387
|
-56,657
|
-59,978
|
-63,347
|
-67,030
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,905
|
4,313
|
4,081
|
4,131
|
4,821
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,905
|
4,313
|
4,081
|
4,131
|
4,821
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,451,368
|
8,658,309
|
8,281,462
|
8,089,325
|
7,893,141
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,350,099
|
5,539,295
|
4,979,704
|
4,684,885
|
4,626,017
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,349,262
|
5,538,458
|
4,978,867
|
4,684,048
|
4,625,179
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,640,976
|
3,749,809
|
3,549,377
|
3,511,403
|
3,387,008
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
893,965
|
1,026,609
|
671,376
|
568,308
|
483,665
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30,994
|
27,007
|
37,161
|
36,857
|
33,311
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,899
|
10,779
|
25,900
|
13,540
|
20,778
|
6. Phải trả người lao động
|
52,805
|
57,720
|
126,986
|
62,785
|
69,856
|
7. Chi phí phải trả
|
264,880
|
223,635
|
119,597
|
46,516
|
72,138
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
78,874
|
95,005
|
102,171
|
101,035
|
67,839
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
837
|
837
|
837
|
837
|
837
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
837
|
837
|
837
|
837
|
837
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,101,268
|
3,119,014
|
3,301,758
|
3,404,440
|
3,267,125
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,101,268
|
3,119,014
|
3,301,758
|
3,404,440
|
3,267,125
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
235,474
|
235,474
|
235,474
|
235,474
|
235,474
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,077,593
|
1,077,593
|
1,077,593
|
1,077,593
|
1,077,593
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
866,532
|
866,532
|
866,532
|
866,532
|
1,063,131
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
589,737
|
589,737
|
589,737
|
589,737
|
720,216
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
331,932
|
349,678
|
532,422
|
635,104
|
170,711
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
373,870
|
347,894
|
346,300
|
343,604
|
490,585
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,451,368
|
8,658,309
|
8,281,462
|
8,089,325
|
7,893,141
|