単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,129,580 1,345,757 2,101,057 1,540,907 1,201,169
Các khoản giảm trừ doanh thu 10,213 16,903 23,536 13,038 11,595
Doanh thu thuần 2,119,367 1,328,853 2,077,521 1,527,870 1,189,574
Giá vốn hàng bán 1,682,056 944,459 1,560,191 1,199,628 931,829
Lợi nhuận gộp 437,312 384,394 517,330 328,241 257,745
Doanh thu hoạt động tài chính 6,116 2,323 12,463 2,502 8,170
Chi phí tài chính 20,046 40,582 33,776 24,400 27,110
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,769 20,834 23,380 24,251 26,814
Chi phí bán hàng 236,296 242,173 262,353 170,321 129,446
Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,633 17,385 36,914 22,933 28,470
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 143,453 86,577 196,749 113,090 80,889
Thu nhập khác 154 365 1 122
Chi phí khác 3 4,471 370
Lợi nhuận khác 151 -4,471 -5 1 122
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 143,604 82,106 196,744 113,091 81,010
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,334 5,492 13,999 12,206 11,186
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 6,334 5,492 13,999 12,206 11,186
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 137,270 76,614 182,744 100,886 69,825
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 137,270 76,614 182,744 100,886 69,825
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)