単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,837,518 2,129,580 1,345,757 2,101,057 1,540,907
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,661 10,213 16,903 23,536 13,038
Doanh thu thuần 2,830,857 2,119,367 1,328,853 2,077,521 1,527,870
Giá vốn hàng bán 2,259,684 1,682,056 944,459 1,560,191 1,199,628
Lợi nhuận gộp 571,173 437,312 384,394 517,330 328,241
Doanh thu hoạt động tài chính 4,684 6,116 2,323 12,463 2,502
Chi phí tài chính 20,131 20,046 40,582 33,776 24,400
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,821 17,769 20,834 23,380 24,251
Chi phí bán hàng 326,723 236,296 242,173 262,353 170,321
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,274 43,633 17,385 36,914 22,933
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 207,729 143,453 86,577 196,749 113,090
Thu nhập khác 0 154 365 1
Chi phí khác 3 4,471 370
Lợi nhuận khác 0 151 -4,471 -5 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 207,729 143,604 82,106 196,744 113,091
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,067 6,334 5,492 13,999 12,206
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 13,067 6,334 5,492 13,999 12,206
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 194,662 137,270 76,614 182,744 100,886
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 194,662 137,270 76,614 182,744 100,886
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)