Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,383,849
|
2,837,518
|
2,129,580
|
1,345,757
|
2,101,057
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9,072
|
6,661
|
10,213
|
16,903
|
23,536
|
Doanh thu thuần
|
3,374,777
|
2,830,857
|
2,119,367
|
1,328,853
|
2,077,521
|
Giá vốn hàng bán
|
2,697,194
|
2,259,684
|
1,682,056
|
944,459
|
1,560,191
|
Lợi nhuận gộp
|
677,583
|
571,173
|
437,312
|
384,394
|
517,330
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,011
|
4,684
|
6,116
|
2,323
|
12,463
|
Chi phí tài chính
|
29,347
|
20,131
|
20,046
|
40,582
|
33,776
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25,959
|
19,821
|
17,769
|
20,834
|
23,380
|
Chi phí bán hàng
|
400,370
|
326,723
|
236,296
|
242,173
|
262,353
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44,692
|
21,274
|
43,633
|
17,385
|
36,914
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
207,185
|
207,729
|
143,453
|
86,577
|
196,749
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
154
|
|
365
|
Chi phí khác
|
|
|
3
|
4,471
|
370
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
151
|
-4,471
|
-5
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
207,185
|
207,729
|
143,604
|
82,106
|
196,744
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,664
|
13,067
|
6,334
|
5,492
|
13,999
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
12,664
|
13,067
|
6,334
|
5,492
|
13,999
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
194,521
|
194,662
|
137,270
|
76,614
|
182,744
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
194,521
|
194,662
|
137,270
|
76,614
|
182,744
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|