Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,837,518
|
2,129,580
|
1,345,757
|
2,101,057
|
1,540,907
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,661
|
10,213
|
16,903
|
23,536
|
13,038
|
Doanh thu thuần
|
2,830,857
|
2,119,367
|
1,328,853
|
2,077,521
|
1,527,870
|
Giá vốn hàng bán
|
2,259,684
|
1,682,056
|
944,459
|
1,560,191
|
1,199,628
|
Lợi nhuận gộp
|
571,173
|
437,312
|
384,394
|
517,330
|
328,241
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,684
|
6,116
|
2,323
|
12,463
|
2,502
|
Chi phí tài chính
|
20,131
|
20,046
|
40,582
|
33,776
|
24,400
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,821
|
17,769
|
20,834
|
23,380
|
24,251
|
Chi phí bán hàng
|
326,723
|
236,296
|
242,173
|
262,353
|
170,321
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,274
|
43,633
|
17,385
|
36,914
|
22,933
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
207,729
|
143,453
|
86,577
|
196,749
|
113,090
|
Thu nhập khác
|
0
|
154
|
|
365
|
1
|
Chi phí khác
|
|
3
|
4,471
|
370
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
151
|
-4,471
|
-5
|
1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
207,729
|
143,604
|
82,106
|
196,744
|
113,091
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,067
|
6,334
|
5,492
|
13,999
|
12,206
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,067
|
6,334
|
5,492
|
13,999
|
12,206
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
194,662
|
137,270
|
76,614
|
182,744
|
100,886
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
194,662
|
137,270
|
76,614
|
182,744
|
100,886
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|