I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
207,185
|
207,729
|
143,604
|
82,106
|
630,183
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
56,641
|
32,727
|
28,608
|
49,599
|
0
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29,819
|
23,648
|
19,150
|
28,361
|
98,883
|
- Các khoản dự phòng
|
-455
|
-7,633
|
-4,857
|
-10,394
|
-22,932
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,526
|
-2,745
|
-3,262
|
10,977
|
-1,004
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,207
|
-365
|
-192
|
-180
|
-1,141
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
25,959
|
19,821
|
17,769
|
20,834
|
81,804
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
263,826
|
240,456
|
172,212
|
131,705
|
785,792
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-510,287
|
-428,173
|
186,944
|
329,734
|
796,441
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
184,285
|
-161,096
|
104,732
|
-417,143
|
-505,255
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
76,577
|
508,908
|
-644,702
|
119,181
|
-333,696
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,271
|
-381
|
-3,224
|
1,844
|
-706
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22,822
|
-18,510
|
-2,035
|
-43,478
|
-114,999
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-828
|
-12,664
|
-13,067
|
-2,711
|
-37,557
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,971
|
180
|
333
|
513
|
1,351
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-780
|
-2,835
|
-1,541
|
-40,120
|
-46,312
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,328
|
125,884
|
-200,348
|
79,526
|
545,060
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25,338
|
-51,369
|
-25,422
|
-14,804
|
-129,248
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
272
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,586
|
4,684
|
5,559
|
12,469
|
25,587
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15,752
|
-46,685
|
-19,862
|
-2,335
|
-103,390
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,203,477
|
1,217,411
|
1,165,329
|
954,055
|
4,561,289
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,301,151
|
-830,353
|
-1,014,198
|
-845,221
|
-4,114,699
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-58,869
|
-58,869
|
-117,737
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-97,674
|
387,058
|
92,263
|
49,965
|
328,853
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-117,753
|
466,257
|
-127,947
|
127,156
|
770,523
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
920,200
|
802,447
|
1,268,704
|
1,140,757
|
802,447
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
122
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
802,447
|
1,268,704
|
1,140,757
|
1,268,034
|
1,572,970
|