DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,12 | 0,30 | 0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,27 | 18,18 | 2,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,67 | 1,72 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,61 | 4,73 | 2,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,02 | 80,89 | -47,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 68,47 | 54,92 | 69,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,74 | 81,25 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7.231,49 | 4.015,24 | 7.595,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10.763,39 | 4.757,95 | 13.263,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 284,60 | 433,36 | 1.203,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 10.932,52 | 6.302,96 | 11.877,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 129,64 | 135,66 | 134,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,71 | 1,71 | 1,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,17 | 1,12 | 1,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,34 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,72 | 0,71 |