DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,30 | 0,02 | 0,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,18 | 2,60 | 17,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 1,71 | 1,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,73 | 2,50 | 4,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 80,89 | -47,06 | 93,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54,92 | 69,45 | 63,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30,13 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,14 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,25 | 80,00 | 87,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4.015,24 | 7.595,34 | 3.979,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4.757,95 | 13.263,13 | 5.781,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 433,36 | 1.203,21 | 526,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 6.302,96 | 11.877,06 | 6.179,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 135,66 | 134,12 | 134,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,71 | 1,70 | 1,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,11 | 1,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,34 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 0,71 | 0,72 |