DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.72 | 3.82 | -1.38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36.49 | 35.65 | -29.05 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.05 | 0.06 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.94 | 1.86 | 1.82 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 11.90 | 12.99 | 5.67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 114.67 | 9.19 | -56.37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53.45 | 50.41 | 10.04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 50.51 | 47.42 | -2.40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72.24 | 75.19 | 1,210.35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 90.13 | 61.27 | 132.74 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 5.40 | 4.64 | 5.85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 99.49 | 82.14 | 106.17 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 101.19 | 113.75 | 183.29 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -48.04 | -40.29 | -27.88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.22 | 0.29 | 0.29 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.21 | 0.28 | 0.28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.94 | 0.93 | 0.95 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.94 | 0.86 | 0.82 |