単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,260 9,689 9,454 9,318 11,386
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,201 1,281 1,233 2,545 2,736
1. Tiền 2,201 1,281 1,233 2,545 2,736
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,633 7,789 7,822 6,396 8,323
1. Phải thu khách hàng 288 3,505 3,396 2,130 2,030
2. Trả trước cho người bán 4,203 4,507 4,507 4,366 6,440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,142 960 1,101 1,082 1,034
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -1,182 -1,182 -1,182 -1,182
IV. Tổng hàng tồn kho 426 423 399 378 327
1. Hàng tồn kho 426 423 399 378 327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 195 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 195 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 259,344 245,924 233,412 219,139 206,596
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 251,016 238,585 226,154 212,111 199,669
1. Tài sản cố định hữu hình 251,016 238,585 226,154 212,111 199,669
- Nguyên giá 281,438 281,438 281,438 280,936 280,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,422 -42,853 -55,285 -68,825 -81,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,235 3,145 3,065 2,735 2,735
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
3. Đầu tư dài hạn khác 1,833 1,743 1,663 1,333 1,333
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,598 -1,598 -1,598 -1,598 -1,598
V. Tổng tài sản dài hạn khác 903 5 3 103 3
1. Chi phí trả trước dài hạn 903 5 3 103 3
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 267,605 255,614 242,866 228,458 217,982
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 167,443 150,251 127,725 114,647 98,291
I. Nợ ngắn hạn 45,970 45,924 44,898 54,520 39,264
1. Vay và nợ ngắn 21,645 23,045 23,000 33,400 17,100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,840 6,695 6,600 5,916 5,933
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,039 1,167 286 173 548
6. Phải trả người lao động 717 750 607 603 746
7. Chi phí phải trả 7,517 8,003 8,263 8,612 9,006
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,212 6,263 6,142 5,816 5,931
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 121,472 104,327 82,827 60,127 59,027
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 121,472 104,327 82,827 60,127 59,027
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 100,162 105,362 115,141 113,811 119,691
I. Vốn chủ sở hữu 100,162 105,362 115,141 113,811 119,691
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -130 -130 -130 -130 -130
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,006 1,649 1,649 1,649 1,649
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 643 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -21,357 -16,157 -6,378 -7,709 -1,828
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 267,605 255,614 242,866 228,458 217,982