I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
39,558
|
43,501
|
46,239
|
35,173
|
39,087
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-24,001
|
-17,030
|
-12,513
|
-12,035
|
-11,276
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,684
|
-1,958
|
-2,237
|
-2,297
|
-2,681
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-17,692
|
-11,591
|
-9,804
|
-9,365
|
-6,269
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16,590
|
1,651
|
1,461
|
1,675
|
3,073
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,065
|
251
|
-1,652
|
459
|
-4,347
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,706
|
14,823
|
21,494
|
13,609
|
17,587
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
32
|
2
|
3
|
2
|
5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
32
|
2
|
3
|
2
|
5
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,400
|
5,300
|
|
|
2,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,240
|
-21,045
|
-21,545
|
-12,300
|
-19,400
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,840
|
-15,745
|
-21,545
|
-12,300
|
-17,400
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
897
|
-920
|
-48
|
1,312
|
192
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
781
|
2,201
|
1,281
|
1,233
|
2,545
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,678
|
1,281
|
1,233
|
2,545
|
2,736
|