I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
8,473
|
6,545
|
6,493
|
17,060
|
8,990
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,354
|
-2,526
|
-1,920
|
-1,882
|
-4,948
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-478
|
-913
|
-575
|
-596
|
-596
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,939
|
-1,860
|
-1,571
|
-959
|
-1,879
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
510
|
1,270
|
950
|
3
|
850
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-572
|
-444
|
-567
|
-2,609
|
-728
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,640
|
2,072
|
2,810
|
11,017
|
1,688
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
2,000
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,000
|
-3,500
|
-4,900
|
-5,000
|
-6,000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,000
|
-3,500
|
-2,900
|
-5,000
|
-6,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-359
|
-1,427
|
-90
|
6,018
|
-4,310
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,903
|
2,545
|
1,118
|
1,028
|
7,046
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,545
|
1,118
|
1,028
|
7,046
|
2,736
|