Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,898
|
12,991
|
5,668
|
3,571
|
14,677
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
11,898
|
12,991
|
5,668
|
3,571
|
14,677
|
Giá vốn hàng bán
|
5,538
|
6,442
|
5,099
|
4,436
|
5,703
|
Lợi nhuận gộp
|
6,360
|
6,549
|
569
|
-864
|
8,975
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0
|
Chi phí tài chính
|
1,668
|
1,529
|
1,511
|
1,328
|
1,379
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,668
|
1,529
|
1,511
|
1,328
|
1,379
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
348
|
389
|
706
|
426
|
374
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,344
|
4,632
|
-1,645
|
-2,618
|
7,223
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
3
|
1
|
2
|
4
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
-1
|
-2
|
-4
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,341
|
4,632
|
-1,647
|
-2,622
|
7,222
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
230
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
230
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,341
|
4,632
|
-1,647
|
-2,622
|
6,992
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,341
|
4,632
|
-1,647
|
-2,622
|
6,992
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|