単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,165 5,542 11,898 12,991 5,668
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 6,165 5,542 11,898 12,991 5,668
Giá vốn hàng bán 4,806 4,670 5,538 6,442 5,099
Lợi nhuận gộp 1,358 873 6,360 6,549 569
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1 1 2
Chi phí tài chính 2,050 1,970 1,668 1,529 1,511
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,050 1,970 1,668 1,529 1,511
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 510 347 348 389 706
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,201 -1,444 4,344 4,632 -1,645
Thu nhập khác 12
Chi phí khác 2 3 1 2
Lợi nhuận khác 12 -2 -3 -1 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,189 -1,446 4,341 4,632 -1,647
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,189 -1,446 4,341 4,632 -1,647
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,189 -1,446 4,341 4,632 -1,647
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)