Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,165
|
5,542
|
11,898
|
12,991
|
5,668
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
6,165
|
5,542
|
11,898
|
12,991
|
5,668
|
Giá vốn hàng bán
|
4,806
|
4,670
|
5,538
|
6,442
|
5,099
|
Lợi nhuận gộp
|
1,358
|
873
|
6,360
|
6,549
|
569
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
Chi phí tài chính
|
2,050
|
1,970
|
1,668
|
1,529
|
1,511
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,050
|
1,970
|
1,668
|
1,529
|
1,511
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
510
|
347
|
348
|
389
|
706
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,201
|
-1,444
|
4,344
|
4,632
|
-1,645
|
Thu nhập khác
|
12
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
|
2
|
3
|
1
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
12
|
-2
|
-3
|
-1
|
-2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,189
|
-1,446
|
4,341
|
4,632
|
-1,647
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,189
|
-1,446
|
4,341
|
4,632
|
-1,647
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,189
|
-1,446
|
4,341
|
4,632
|
-1,647
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|