単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,898 12,991 5,668 3,571 14,677
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 11,898 12,991 5,668 3,571 14,677
Giá vốn hàng bán 5,538 6,442 5,099 4,436 5,703
Lợi nhuận gộp 6,360 6,549 569 -864 8,975
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 2 1 0
Chi phí tài chính 1,668 1,529 1,511 1,328 1,379
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,668 1,529 1,511 1,328 1,379
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 348 389 706 426 374
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,344 4,632 -1,645 -2,618 7,223
Thu nhập khác
Chi phí khác 3 1 2 4 1
Lợi nhuận khác -3 -1 -2 -4 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,341 4,632 -1,647 -2,622 7,222
Chi phí thuế TNDN hiện hành 230
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 230
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,341 4,632 -1,647 -2,622 6,992
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,341 4,632 -1,647 -2,622 6,992
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)