単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9,318 6,991 13,194 16,194 11,386
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,545 1,118 1,028 7,046 2,736
1. Tiền 2,545 1,118 1,028 7,046 2,736
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,270 5,377 11,752 8,723 8,245
1. Phải thu khách hàng 2,130 1,571 7,928 4,898 2,030
2. Trả trước cho người bán 4,366 4,030 4,050 4,050 6,440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 956 958 956 957 957
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,182 -1,182 -1,182 -1,182 -1,182
IV. Tổng hàng tồn kho 378 378 328 328 327
1. Hàng tồn kho 378 378 328 328 327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 126 119 86 97 77
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 126 119 86 97 77
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 219,139 216,032 212,868 209,758 206,596
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 212,111 209,001 205,890 202,780 199,669
1. Tài sản cố định hữu hình 212,111 209,001 205,890 202,780 199,669
- Nguyên giá 280,936 280,936 280,936 280,936 280,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,825 -71,936 -75,046 -78,157 -81,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,735 2,735 2,735 2,735 2,735
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
3. Đầu tư dài hạn khác 1,333 1,333 1,333 1,333 1,333
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,598 -1,598 -1,598 -1,598 -1,598
V. Tổng tài sản dài hạn khác 103 106 53 53 3
1. Chi phí trả trước dài hạn 103 106 53 53 3
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 228,458 223,023 226,062 225,952 217,982
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 114,647 110,658 109,357 104,614 98,291
I. Nợ ngắn hạn 54,520 50,531 61,229 56,487 39,264
1. Vay và nợ ngắn 33,400 29,900 39,000 34,000 17,100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,916 5,784 6,038 5,799 5,933
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 173 107 1,102 772 548
6. Phải trả người lao động 603 211 217 229 746
7. Chi phí phải trả 8,612 8,721 8,818 9,374 9,006
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,816 5,807 6,053 6,313 5,931
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 60,127 60,127 48,127 48,127 59,027
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 60,127 60,127 48,127 48,127 59,027
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 113,811 112,365 116,706 121,337 119,691
I. Vốn chủ sở hữu 113,811 112,365 116,706 121,337 119,691
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -130 -130 -130 -130 -130
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,006 1,006 1,006 1,006 1,006
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 643 643 643 643 643
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,709 -9,154 -4,813 -182 -1,828
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 228,458 223,023 226,062 225,952 217,982