Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,519
|
42,520
|
42,603
|
31,242
|
36,099
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
34,519
|
42,520
|
42,603
|
31,242
|
36,099
|
Giá vốn hàng bán
|
22,523
|
21,506
|
21,028
|
19,738
|
21,749
|
Lợi nhuận gộp
|
11,996
|
21,014
|
21,575
|
11,505
|
14,350
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
2
|
3
|
2
|
5
|
Chi phí tài chính
|
16,129
|
12,114
|
10,295
|
9,855
|
6,677
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,129
|
12,114
|
10,295
|
9,855
|
6,677
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,313
|
3,558
|
1,454
|
1,438
|
1,791
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,444
|
5,344
|
9,830
|
214
|
5,887
|
Thu nhập khác
|
3,000
|
0
|
0
|
12
|
0
|
Chi phí khác
|
240
|
144
|
51
|
0
|
7
|
Lợi nhuận khác
|
2,760
|
-144
|
-51
|
12
|
-7
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,685
|
5,200
|
9,779
|
226
|
5,880
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,685
|
5,200
|
9,779
|
226
|
5,880
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,685
|
5,200
|
9,779
|
226
|
5,880
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|