I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3,685
|
5,201
|
9,778
|
226
|
5,880
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
28,889
|
25,724
|
22,723
|
22,327
|
19,115
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,761
|
12,431
|
12,431
|
12,486
|
12,442
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
1,182
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
-2
|
-3
|
-14
|
-5
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16,129
|
12,114
|
10,295
|
9,855
|
6,677
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,204
|
30,925
|
32,501
|
22,553
|
24,995
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17,807
|
-3,533
|
162
|
1,426
|
-1,927
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-38
|
3
|
24
|
22
|
51
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,024
|
-1,842
|
-1,311
|
-937
|
650
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,082
|
898
|
2
|
-100
|
101
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15,811
|
-11,628
|
-9,885
|
-9,365
|
-6,283
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-174
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,046
|
14,823
|
21,493
|
13,597
|
17,587
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,140
|
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
12
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
2
|
3
|
2
|
5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,138
|
2
|
3
|
14
|
5
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,400
|
5,300
|
|
|
2,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37,785
|
-21,045
|
-21,545
|
-12,300
|
-19,400
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24,385
|
-15,745
|
-21,545
|
-12,300
|
-17,400
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
523
|
-920
|
-49
|
1,312
|
192
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,678
|
2,201
|
1,281
|
1,233
|
2,545
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,201
|
1,281
|
1,233
|
2,545
|
2,736
|