DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,62 | 11,56 | 8,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,32 | 23,08 | 17,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,36 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,52 | 1,39 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 654,32 | 782,13 | 789,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,86 | 19,53 | 0,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 56,62 | 63,68 | 61,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,51 | 83,65 | 91,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,30 | 34,03 | 46,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 77,61 | 66,81 | 69,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 133,75 | 115,18 | 123,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 192,06 | 155,72 | 177,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 623,11 | 733,54 | 810,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,83 | 2,22 | 2,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,32 | 1,63 | 1,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,38 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,52 | 0,39 | 0,45 |