DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 23.51 | 28.45 | 23.23 | 16.63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 54.10 | 56.17 | 51.03 | 43.67 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.41 | 0.47 | 0.43 | 0.35 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.07 | 1.07 | 1.06 | 1.08 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 869.80 | 1,143.30 | 961.84 | 627.68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8.06 | 31.44 | -15.87 | -34.74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 58.99 | 61.72 | 57.79 | 49.81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 58.06 | 59.57 | 57.36 | 48.50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.07 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94.05 | 94.28 | 88.95 | 90.04 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 165.98 | 174.11 | 225.14 | 175.81 |
Thời gian tồn kho | Date | 3.05 | 3.44 | 1.82 | 8.16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 24.00 | 31.88 | 23.65 | 33.35 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 403.26 | 450.95 | 534.79 | 627.14 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 841.66 | 1,263.01 | 1,305.21 | 945.35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 8.05 | 9.45 | 13.54 | 8.10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 8.03 | 9.42 | 13.52 | 8.04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.55 | 0.42 | 0.37 | 0.39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.07 | 0.07 | 0.06 | 0.08 |