DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.01 | 1.02 | 1.14 | 1.82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.05 | 0.40 | 0.66 | 0.99 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.66 | 0.61 | 0.66 | 0.77 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 4.34 | 4.18 | 2.63 | 2.39 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,336.87 | 1,199.65 | 1,176.39 | 1,276.53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 79.80 | -10.26 | -1.94 | 8.51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.28 | 15.42 | 13.13 | 9.36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.28 | 11.13 | 9.27 | 5.65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 16.47 | 13.26 | 15.77 | 23.98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77.36 | 27.14 | 45.13 | 73.19 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 10.81 | 43.40 | 12.70 | 31.54 |
Thời gian tồn kho | Date | 62.98 | 50.91 | 65.39 | 39.07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 49.67 | 35.35 | 41.49 | 68.92 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 81.29 | 101.33 | 76.82 | 67.37 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -346.27 | -493.73 | -503.15 | -389.23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.46 | 0.40 | 0.33 | 0.38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.06 | 0.19 | 0.07 | 0.18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.85 | 0.83 | 0.86 | 0.86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 3.34 | 3.18 | 1.63 | 1.39 |