DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,71 | -0,46 | 0,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,31 | -1,26 | 2,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,15 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,39 | 2,39 | 2,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 373,67 | 253,46 | 283,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,57 | -32,17 | 11,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,79 | 7,64 | 11,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,56 | 2,55 | 6,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,74 | -49,62 | 40,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67,39 | 100,00 | 79,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,99 | 38,28 | 46,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 35,34 | 55,44 | 69,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,23 | 68,35 | 71,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 57,54 | 88,89 | 105,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -388,89 | -414,01 | -381,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,38 | 0,37 | 0,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,17 | 0,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,85 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,39 | 1,39 | 1,44 |