DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,31 | 0,75 | 0,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,70 | 1,66 | 1,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,18 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,50 | 2,52 | 2,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 300,30 | 312,51 | 373,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,54 | 4,07 | 19,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,13 | 9,73 | 7,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,82 | 6,00 | 4,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 16,79 | 34,64 | 42,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,26 | 80,00 | 67,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,60 | 48,10 | 26,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,51 | 38,62 | 35,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,70 | 49,17 | 62,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 68,07 | 83,88 | 57,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -451,13 | -301,62 | -388,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,33 | 0,49 | 0,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,16 | 0,28 | 0,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,83 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,50 | 1,52 | 1,39 |