DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,49 | 7,56 | 17,78 | 10,53 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,56 | 4,66 | 9,56 | 7,00 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,09 | 0,99 | 1,00 | 0,65 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,63 | 1,86 | 2,30 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 310,89 | 338,74 | 473,48 | 408,38 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 7,30 | 8,96 | 39,78 | -13,75 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 49,92 | 48,95 | 35,42 | 31,42 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 8,13 | 6,41 | 13,37 | 11,12 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,28 | 84,63 | 91,57 | 79,49 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,37 | 85,86 | 78,08 | 79,22 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 89,77 | 62,31 | 109,06 | 82,60 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 53,60 | 52,63 | 21,88 | 34,01 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 101,51 | 89,12 | 54,61 | 61,99 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 149,71 | 177,47 | 139,74 | 164,18 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,20 | 32,32 | 3,92 | -19,31 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,24 | 1,02 | 0,90 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,84 | 0,83 | 0,69 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,52 | 0,62 | 0,71 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,63 | 0,86 | 1,30 |