DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.93 | 11.17 | -2.09 | -1.14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -105.40 | 572.89 | -55.26 | -6.72 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.01 | 0.03 | 0.12 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.64 | 1.55 | 1.42 | 1.37 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1.06 | 2.65 | 5.18 | 23.68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -59.00 | 149.81 | 95.52 | 357.09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -67.36 | 50.99 | -42.90 | -1.57 |
Tỷ lệ EBIT | % | -55.26 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 115.71 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 47,061.24 | 16,777.38 | 6,166.29 | 444.76 |
Thời gian tồn kho | Date | 1.39 | 2.34 | 0.24 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 7,388.44 | 12,239.29 | 1,197.26 | 276.21 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 52,158.35 | 20,463.26 | 7,823.34 | 561.66 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 77.39 | 78.17 | 58.90 | -10.71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.04 | 2.11 | 2.13 | 0.77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.01 | 2.07 | 2.08 | 0.72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.23 | 0.30 | 0.43 | 0.81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.64 | 0.55 | 0.42 | 0.37 |