単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 158,297 151,593 148,570 111,059 36,445
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,989 12,186 4,262 21,150 5,230
1. Tiền 989 12,186 4,262 21,150 5,230
2. Các khoản tương đương tiền 9,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,200 0 20,000 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 137,095 136,778 121,810 87,535 28,859
1. Phải thu khách hàng 115,346 104,865 55,706 28,486 13,207
2. Trả trước cho người bán 2,238 2,160 2,160 2,193 2,160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 23,274 24,517 42,085 34,722 25,858
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,063 -19,063 -19,441 -19,465 -19,465
IV. Tổng hàng tồn kho 4 4 4 4 0
1. Hàng tồn kho 4 4 4 4 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,009 2,624 2,495 2,369 2,355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 73 41
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,924 1,539 1,385 979 920
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,085 1,085 1,109 1,317 1,394
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 46,191 46,498 62,743 82,735 155,169
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 225 225 225 225 3,624
1. Tài sản cố định hữu hình 225 225 225 225 3,624
- Nguyên giá 6,564 3,541 3,541 3,541 7,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,339 -3,317 -3,317 -3,317 -3,802
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 27,453 28,358 45,202 45,557 70,290
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41,746 41,746 41,746 41,746 41,746
3. Đầu tư dài hạn khác 14,409 14,341 14,341 14,341 34,802
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -28,703 -27,729 -10,885 -10,530 -6,259
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,514 17,915 17,316 16,717 16,636
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,514 17,915 17,316 16,717 16,636
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 204,488 198,090 211,313 193,793 191,614
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 82,601 77,321 75,362 57,122 52,116
I. Nợ ngắn hạn 79,411 74,199 70,399 52,159 47,153
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 31,652 23,818 23,472 22,323 17,835
4. Người mua trả tiền trước 243 269 269 299 279
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,056 5,071 4,143 2,304 2,305
6. Phải trả người lao động 1,037 1,284 758 619 875
7. Chi phí phải trả 29,340 29,340 29,340 17,792 17,064
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,082 14,418 12,418 8,822 8,795
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,190 3,122 4,964 4,964 4,964
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,190 3,122 4,964 4,964 4,964
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 121,887 120,769 135,951 136,671 139,497
I. Vốn chủ sở hữu 121,887 120,769 135,951 136,671 139,497
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 106,000 106,000 106,000 106,000 106,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,065 13,065 13,065 13,065 13,065
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,822 1,704 16,886 17,606 20,433
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 204,488 198,090 211,313 193,793 191,614