単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,587 4,644 2,953 9,523 27,304
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 3,583 303 4,341 3,620
Doanh thu thuần 2,587 1,061 2,650 5,181 23,684
Giá vốn hàng bán 1,177 1,775 1,299 7,404 24,055
Lợi nhuận gộp 1,410 -715 1,351 -2,223 -371
Doanh thu hoạt động tài chính 959 3,540 3,278 6,099 1,624
Chi phí tài chính 165 -973 -16,844 -355 -4,271
Trong đó: Chi phí lãi vay 165 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,917 4,862 6,277 6,804 6,666
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,713 -1,063 15,196 -2,573 -1,141
Thu nhập khác 1,265 648 0 27
Chi phí khác 30 703 14 290 261
Lợi nhuận khác 1,234 -55 -14 -290 -234
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,478 -1,118 15,182 -2,863 -1,375
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 216
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 216
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,478 -1,118 15,182 -2,863 -1,591
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,478 -1,118 15,182 -2,863 -1,591
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)