単位: 1.000.000đ
  Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 95,468 15,841 0 0 28,278
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,445 6,350 0 0 970
Doanh thu thuần 93,023 9,490 0 0 27,308
Giá vốn hàng bán 85,954 8,934 0 0 18,291
Lợi nhuận gộp 7,070 556 0 0 9,017
Doanh thu hoạt động tài chính 4 4 0 1 2
Chi phí tài chính 3,980 1,087 0 91 10,658
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,955 1,087 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,847 1,636 53 1,433 2,514
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,248 -2,162 -53 -1,523 -4,153
Thu nhập khác 4,000 216 0 0 8,631
Chi phí khác 1,600 0 6 320 209
Lợi nhuận khác 2,400 216 -6 -320 8,422
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,648 -1,947 -59 -1,843 4,269
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,648 -1,947 -59 -1,843 4,269
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,648 -1,947 -59 0 4,269
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)