Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
95,468
|
15,841
|
0
|
0
|
28,278
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,445
|
6,350
|
0
|
0
|
970
|
Doanh thu thuần
|
93,023
|
9,490
|
0
|
0
|
27,308
|
Giá vốn hàng bán
|
85,954
|
8,934
|
0
|
0
|
18,291
|
Lợi nhuận gộp
|
7,070
|
556
|
0
|
0
|
9,017
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
4
|
0
|
1
|
2
|
Chi phí tài chính
|
3,980
|
1,087
|
0
|
91
|
10,658
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,955
|
1,087
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,847
|
1,636
|
53
|
1,433
|
2,514
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,248
|
-2,162
|
-53
|
-1,523
|
-4,153
|
Thu nhập khác
|
4,000
|
216
|
0
|
0
|
8,631
|
Chi phí khác
|
1,600
|
0
|
6
|
320
|
209
|
Lợi nhuận khác
|
2,400
|
216
|
-6
|
-320
|
8,422
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,648
|
-1,947
|
-59
|
-1,843
|
4,269
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,648
|
-1,947
|
-59
|
-1,843
|
4,269
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,648
|
-1,947
|
-59
|
0
|
4,269
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|